Đối đầu Prestatyn Town FC vs Colwyn Bay, 02h45 ngày 22/3
Kết quả Prestatyn Town FC vs Colwyn Bay
Đối đầu Prestatyn Town FC vs Colwyn Bay
Phong độ Prestatyn Town FC gần đây
Phong độ Colwyn Bay gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Prestatyn Town FC vs Colwyn Bay
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Prestatyn Town FC vs Colwyn Bay trước đây
-
26/10/2024Colwyn Bay7 - 0Prestatyn Town FC4 - 0L
-
07/01/2023Prestatyn Town FC2 - 3Colwyn Bay0 - 2L
-
01/10/2022Colwyn Bay2 - 1Prestatyn Town FC1 - 0L
-
26/02/2022Prestatyn Town FC0 - 3Colwyn Bay0 - 0L
-
11/09/2021Colwyn Bay3 - 2Prestatyn Town FC1 - 1L
-
01/01/2020Colwyn Bay1 - 2Prestatyn Town FC0 - 2W
-
07/09/2019Prestatyn Town FC3 - 1Colwyn Bay2 - 1W
-
04/10/2023Prestatyn Town FC2 - 2Colwyn Bay0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Prestatyn Town FC vs Colwyn Bay
- Thống kê lịch sử đối đầu Prestatyn Town FC vs Colwyn Bay: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prestatyn Town FC vs Colwyn Bay: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 7 | 2 | 0 | 5 |
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prestatyn Town FC vs Colwyn Bay: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Prestatyn Town FC (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Prestatyn Town FC (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Prestatyn Town FC thắng
Bại: là số trận Prestatyn Town FC thua
Thắng: là số trận Prestatyn Town FC thắng
Bại: là số trận Prestatyn Town FC thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Prestatyn Town FC và Colwyn Bay trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 25 | 21 | 3 | 1 | 77 | 22 | 55 | 66 | T H T T T T |
2 | Airbus UK Broughton | 25 | 21 | 2 | 2 | 87 | 26 | 61 | 65 | B H T H T T |
3 | Holywell | 25 | 17 | 1 | 7 | 52 | 36 | 16 | 52 | B T B T T T |
4 | Llandudno | 26 | 13 | 4 | 9 | 56 | 49 | 7 | 43 | T T H T T T |
5 | Buckley Town | 24 | 13 | 4 | 7 | 41 | 35 | 6 | 43 | T T H B B T |
6 | Flint Mountain | 25 | 12 | 4 | 9 | 59 | 41 | 18 | 40 | H T T T H B |
7 | Denbigh Town | 26 | 10 | 6 | 10 | 58 | 57 | 1 | 36 | H B H T T H |
8 | Guilsfield | 26 | 9 | 6 | 11 | 49 | 49 | 0 | 33 | T H H B H T |
9 | Penrhyncoch | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 42 | -3 | 33 | H H T T B T |
10 | Mold Alexandra | 25 | 10 | 3 | 12 | 40 | 44 | -4 | 33 | T T H B B B |
11 | Gresford | 26 | 10 | 3 | 13 | 35 | 59 | -24 | 33 | B T T T T B |
12 | Bangor 1876 | 26 | 8 | 4 | 14 | 43 | 53 | -10 | 28 | H T B B B B |
13 | Caersws | 25 | 7 | 4 | 14 | 35 | 44 | -9 | 25 | B B B B B H |
14 | Ruthin Town FC | 26 | 7 | 4 | 15 | 39 | 50 | -11 | 25 | B H B H B T |
15 | Prestatyn Town FC | 26 | 4 | 1 | 21 | 33 | 93 | -60 | 13 | H T B B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 26 | 2 | 5 | 19 | 29 | 72 | -43 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: