Đối đầu Ruthin Town FC vs Denbigh Town, 21h00 ngày 22/2
Kết quả Ruthin Town FC vs Denbigh Town
Đối đầu Ruthin Town FC vs Denbigh Town
Phong độ Ruthin Town FC gần đây
Phong độ Denbigh Town gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Ruthin Town FC vs Denbigh Town
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Denbigh Town trước đây
-
26/12/2024Denbigh Town2 - 2Ruthin Town FC0 - 0D
-
01/01/2024Ruthin Town FC4 - 0Denbigh Town2 - 0W
-
26/12/2023Denbigh Town2 - 1Ruthin Town FC0 - 1L
-
26/12/2018Denbigh Town3 - 0Ruthin Town FC1 - 0L
-
22/08/2018Ruthin Town FC2 - 1Denbigh Town1 - 0W
-
26/12/2017Ruthin Town FC3 - 1Denbigh Town1 - 0W
-
24/08/2017Denbigh Town1 - 2Ruthin Town FC1 - 0W
-
27/12/2016Ruthin Town FC1 - 1Denbigh Town0 - 1D
-
01/09/2016Denbigh Town2 - 1Ruthin Town FC1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ruthin Town FC vs Denbigh Town
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Denbigh Town: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Denbigh Town: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 3 | 1 | 1 | 1 |
Wales Cymru Alliance | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Denbigh Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ruthin Town FC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ruthin Town FC (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ruthin Town FC thắng
Bại: là số trận Ruthin Town FC thua
Thắng: là số trận Ruthin Town FC thắng
Bại: là số trận Ruthin Town FC thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ruthin Town FC và Denbigh Town trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 22 | 19 | 1 | 2 | 78 | 24 | 54 | 58 | T T T B H T |
2 | Colwyn Bay | 22 | 18 | 3 | 1 | 70 | 19 | 51 | 57 | T T T T H T |
3 | Holywell | 22 | 14 | 1 | 7 | 48 | 36 | 12 | 43 | T T T B T B |
4 | Buckley Town | 21 | 12 | 4 | 5 | 39 | 28 | 11 | 40 | B H B T T H |
5 | Flint Mountain | 22 | 11 | 3 | 8 | 54 | 39 | 15 | 36 | T B H H T T |
6 | Llandudno | 23 | 10 | 4 | 9 | 47 | 46 | 1 | 34 | T B T T T H |
7 | Mold Alexandra | 23 | 10 | 3 | 10 | 39 | 40 | -1 | 33 | B B T T H B |
8 | Gresford | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 54 | -23 | 30 | T B B T T T |
9 | Guilsfield | 23 | 8 | 5 | 10 | 42 | 44 | -2 | 29 | H B B T H H |
10 | Bangor 1876 | 23 | 8 | 4 | 11 | 41 | 44 | -3 | 28 | H B B H T B |
11 | Denbigh Town | 22 | 8 | 4 | 10 | 49 | 54 | -5 | 28 | H B T T H B |
12 | Penrhyncoch | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | B T B H H T |
13 | Caersws | 21 | 7 | 3 | 11 | 31 | 33 | -2 | 24 | B T B H B B |
14 | Ruthin Town FC | 23 | 6 | 3 | 14 | 35 | 47 | -12 | 21 | H B T B H B |
15 | Prestatyn Town FC | 24 | 4 | 1 | 19 | 32 | 90 | -58 | 13 | T B H T B B |
16 | Llay Miners Welfare | 22 | 2 | 4 | 16 | 27 | 62 | -35 | 10 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: