Đối đầu Llanidloes Town vs Flint Town, 21h00 ngày 23/3
Kết quả Llanidloes Town vs Flint Town
Đối đầu Llanidloes Town vs Flint Town
Phong độ Llanidloes Town gần đây
Phong độ Flint Town gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Llanidloes Town vs Flint Town
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Llanidloes Town vs Flint Town trước đây
-
18/11/2023Flint9 - 4Llanidloes Town4 - 2
Thống kê thành tích đối đầu Llanidloes Town vs Flint Town
- Thống kê lịch sử đối đầu Llanidloes Town vs Flint Town: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Llanidloes Town vs Flint Town: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Llanidloes Town vs Flint Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Llanidloes Town (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Llanidloes Town (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Llanidloes Town thắng
Bại: là số trận Llanidloes Town thua
Thắng: là số trận Llanidloes Town thắng
Bại: là số trận Llanidloes Town thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Llanidloes Town và Flint Town trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holywell | 25 | 22 | 2 | 1 | 65 | 16 | 49 | 68 | T T T T T T |
2 | Airbus UK Broughton | 27 | 21 | 4 | 2 | 77 | 25 | 52 | 67 | T T T T T T |
3 | Flint Town | 25 | 20 | 3 | 2 | 75 | 26 | 49 | 63 | T B T T T T |
4 | Mold Alexandra | 25 | 16 | 1 | 8 | 60 | 36 | 24 | 49 | T B T H B B |
5 | Bangor 1876 | 26 | 15 | 1 | 10 | 54 | 49 | 5 | 46 | T T B H T T |
6 | Denbigh Town | 25 | 14 | 2 | 9 | 59 | 51 | 8 | 44 | H T B T B B |
7 | Guilsfield | 24 | 9 | 7 | 8 | 41 | 38 | 3 | 34 | H B B T T H |
8 | Gresford | 25 | 9 | 5 | 11 | 41 | 47 | -6 | 32 | B T H T B T |
9 | Caersws | 25 | 8 | 7 | 10 | 48 | 46 | 2 | 31 | B H B T T H |
10 | Ruthin Town FC | 24 | 8 | 5 | 11 | 43 | 46 | -3 | 29 | B T T H B B |
11 | Buckley Town | 25 | 8 | 4 | 13 | 44 | 51 | -7 | 28 | T B T B T T |
12 | Llandudno | 27 | 9 | 1 | 17 | 54 | 73 | -19 | 28 | T B B T B B |
13 | Prestatyn Town FC | 27 | 7 | 4 | 16 | 37 | 64 | -27 | 25 | T B H B B B |
14 | Porthmadog | 27 | 6 | 3 | 18 | 34 | 59 | -25 | 21 | B T T B B B |
15 | Llanidloes Town | 23 | 2 | 3 | 18 | 23 | 78 | -55 | 9 | B B B B B B |
16 | Chirk AAA | 26 | 2 | 2 | 22 | 25 | 75 | -50 | 8 | B B B B B T |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: