Đối đầu Llanidloes Town vs Flint Town, 21h00 ngày 23/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Wales FAW nam 2024-2025: Llanidloes Town vs Flint Town

  • Llanidloes Town
    Giải đấu: Wales FAW nam
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 13/4/2024 20:30
    Số phút bù giờ:
    Flint Town

Lịch sử đối đầu Llanidloes Town vs Flint Town trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Llanidloes Town vs Flint Town

- Thống kê lịch sử đối đầu Llanidloes Town vs Flint Town: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Llanidloes Town vs Flint Town: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Wales FAW nam 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Llanidloes Town vs Flint Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Llanidloes Town (sân nhà) 0 0 0 0
Llanidloes Town (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Llanidloes Town thắng
Bại: là số trận Llanidloes Town thua

BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Llanidloes TownFlint Town trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Wales FAW nam 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Holywell 25 22 2 1 65 16 49 68 T T T T T T
2 Airbus UK Broughton 27 21 4 2 77 25 52 67 T T T T T T
3 Flint Town 25 20 3 2 75 26 49 63 T B T T T T
4 Mold Alexandra 25 16 1 8 60 36 24 49 T B T H B B
5 Bangor 1876 26 15 1 10 54 49 5 46 T T B H T T
6 Denbigh Town 25 14 2 9 59 51 8 44 H T B T B B
7 Guilsfield 24 9 7 8 41 38 3 34 H B B T T H
8 Gresford 25 9 5 11 41 47 -6 32 B T H T B T
9 Caersws 25 8 7 10 48 46 2 31 B H B T T H
10 Ruthin Town FC 24 8 5 11 43 46 -3 29 B T T H B B
11 Buckley Town 25 8 4 13 44 51 -7 28 T B T B T T
12 Llandudno 27 9 1 17 54 73 -19 28 T B B T B B
13 Prestatyn Town FC 27 7 4 16 37 64 -27 25 T B H B B B
14 Porthmadog 27 6 3 18 34 59 -25 21 B T T B B B
15 Llanidloes Town 23 2 3 18 23 78 -55 9 B B B B B B
16 Chirk AAA 26 2 2 22 25 75 -50 8 B B B B B T

Upgrade Team Degrade Team
Cập nhật: