Đối đầu Gresford vs Holywell, 02h45 ngày 08/2
Kết quả Gresford vs Holywell
Đối đầu Gresford vs Holywell
Phong độ Gresford gần đây
Phong độ Holywell gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Gresford vs Holywell
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gresford vs Holywell trước đây
-
27/01/2024Holywell4 - 1Gresford1 - 1L
-
13/01/2024Gresford0 - 5Holywell0 - 1L
-
21/01/2023Holywell2 - 0Gresford1 - 0L
-
24/09/2022Gresford1 - 2Holywell0 - 0L
-
12/03/2022Holywell4 - 0Gresford4 - 0L
-
02/10/2021Gresford0 - 0Holywell0 - 0D
-
14/08/2021Holywell2 - 3Gresford0 - 0W
-
16/02/2019Gresford1 - 1Holywell0 - 0D
-
26/09/2018Holywell1 - 0Gresford0 - 0L
-
27/01/2018Gresford0 - 3Holywell0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Gresford vs Holywell
- Thống kê lịch sử đối đầu Gresford vs Holywell: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gresford vs Holywell: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 6 | 0 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 1 | 0 | 0 |
Wales Cymru Alliance | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gresford vs Holywell: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gresford (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Gresford (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gresford thắng
Bại: là số trận Gresford thua
Thắng: là số trận Gresford thắng
Bại: là số trận Gresford thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gresford và Holywell trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 20 | 18 | 0 | 2 | 75 | 23 | 52 | 54 | T T T T T B |
2 | Colwyn Bay | 20 | 17 | 2 | 1 | 67 | 17 | 50 | 53 | T T T T T T |
3 | Holywell | 21 | 14 | 1 | 6 | 48 | 33 | 15 | 43 | T T T T B T |
4 | Buckley Town | 19 | 11 | 3 | 5 | 37 | 27 | 10 | 36 | T T B H B T |
5 | Llandudno | 22 | 10 | 3 | 9 | 45 | 44 | 1 | 33 | T T B T T T |
6 | Mold Alexandra | 21 | 10 | 2 | 9 | 37 | 35 | 2 | 32 | B T B B T T |
7 | Flint Mountain | 19 | 9 | 2 | 8 | 48 | 38 | 10 | 29 | T T B T B H |
8 | Guilsfield | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 42 | -2 | 28 | T H B B T H |
9 | Denbigh Town | 20 | 8 | 3 | 9 | 47 | 50 | -3 | 27 | T B H B T T |
10 | Bangor 1876 | 20 | 7 | 3 | 10 | 36 | 39 | -3 | 24 | H B B H B B |
11 | Caersws | 18 | 7 | 2 | 9 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B B B T B |
12 | Penrhyncoch | 18 | 6 | 4 | 8 | 30 | 36 | -6 | 22 | T B H B T B |
13 | Gresford | 21 | 6 | 3 | 12 | 23 | 53 | -30 | 21 | B T T T B B |
14 | Ruthin Town FC | 21 | 6 | 2 | 13 | 34 | 45 | -11 | 20 | B B H B T B |
15 | Llay Miners Welfare | 20 | 2 | 4 | 14 | 25 | 57 | -32 | 10 | T B B H B B |
16 | Prestatyn Town FC | 20 | 3 | 0 | 17 | 27 | 82 | -55 | 9 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: