Đối đầu Gresford vs Mold Alexandra, 02h45 ngày 09/11
Kết quả Gresford vs Mold Alexandra
Đối đầu Gresford vs Mold Alexandra
Phong độ Gresford gần đây
Phong độ Mold Alexandra gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Gresford vs Mold Alexandra
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gresford vs Mold Alexandra trước đây
-
23/03/2024Mold Alexandra1 - 0Gresford0 - 0L
-
18/11/2023Gresford1 - 5Mold Alexandra0 - 3L
-
25/03/2023Mold Alexandra1 - 2Gresford1 - 0W
-
13/08/2022Gresford0 - 1Mold Alexandra0 - 1L
-
27/12/2016Gresford1 - 0Mold Alexandra0 - 0W
-
01/09/2016Gresford1 - 2Mold Alexandra0 - 0L
-
30/04/2016Mold Alexandra2 - 1Gresford1 - 1L
-
17/10/2015Gresford1 - 0Mold Alexandra0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gresford vs Mold Alexandra
- Thống kê lịch sử đối đầu Gresford vs Mold Alexandra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gresford vs Mold Alexandra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 4 | 1 | 0 | 3 |
Wales Cymru Alliance | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gresford vs Mold Alexandra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gresford (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Gresford (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gresford thắng
Bại: là số trận Gresford thua
Thắng: là số trận Gresford thắng
Bại: là số trận Gresford thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gresford và Mold Alexandra trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 13 | 12 | 0 | 1 | 52 | 18 | 34 | 36 | T B T T T T |
2 | Colwyn Bay | 13 | 10 | 2 | 1 | 40 | 13 | 27 | 32 | T T T T T T |
3 | Holywell | 13 | 8 | 0 | 5 | 32 | 24 | 8 | 24 | T B T B B T |
4 | Buckley Town | 12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 17 | 7 | 23 | T H T B T T |
5 | Mold Alexandra | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 18 | 7 | 22 | T T H B T B |
6 | Caersws | 12 | 6 | 2 | 4 | 25 | 15 | 10 | 20 | B H T T H T |
7 | Flint Mountain | 13 | 6 | 1 | 6 | 34 | 28 | 6 | 19 | B T T T B B |
8 | Bangor 1876 | 13 | 6 | 1 | 6 | 26 | 22 | 4 | 19 | T T B B H B |
9 | Denbigh Town | 12 | 5 | 2 | 5 | 32 | 32 | 0 | 17 | B T H T T B |
10 | Ruthin Town FC | 13 | 5 | 1 | 7 | 27 | 28 | -1 | 16 | B H B T T B |
11 | Penrhyncoch | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 24 | -7 | 15 | B H T B H T |
12 | Guilsfield | 12 | 4 | 1 | 7 | 21 | 26 | -5 | 13 | B B B B B T |
13 | Llandudno | 13 | 3 | 3 | 7 | 22 | 32 | -10 | 12 | B H B T B T |
14 | Gresford | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 31 | -19 | 11 | T B B T H B |
15 | Llay Miners Welfare | 13 | 1 | 3 | 9 | 17 | 37 | -20 | 6 | T H B B B B |
16 | Prestatyn Town FC | 12 | 2 | 0 | 10 | 17 | 58 | -41 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: