Đối đầu Guilsfield vs Porthmadog, 21h30 ngày 16/3
Kết quả Guilsfield vs Porthmadog
Đối đầu Guilsfield vs Porthmadog
Phong độ Guilsfield gần đây
Phong độ Porthmadog gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Guilsfield vs Porthmadog
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guilsfield vs Porthmadog trước đây
-
19/08/2023Porthmadog0 - 1Guilsfield0 - 0W
-
07/12/2022Guilsfield4 - 0Porthmadog2 - 0W
-
26/11/2022Porthmadog1 - 2Guilsfield1 - 0W
-
21/11/2019Guilsfield2 - 0Porthmadog1 - 0W
-
13/04/2019Porthmadog0 - 2Guilsfield0 - 2W
-
03/11/2018Guilsfield0 - 2Porthmadog0 - 0L
-
17/03/2018Guilsfield1 - 3Porthmadog0 - 0L
-
18/11/2017Porthmadog1 - 2Guilsfield0 - 1W
-
08/04/2017Guilsfield1 - 2Porthmadog0 - 0L
-
10/09/2016Porthmadog1 - 5Guilsfield0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Guilsfield vs Porthmadog
- Thống kê lịch sử đối đầu Guilsfield vs Porthmadog: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guilsfield vs Porthmadog: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 4 | 4 | 0 | 0 |
Wales Cymru Alliance | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guilsfield vs Porthmadog: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guilsfield (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Guilsfield (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guilsfield thắng
Bại: là số trận Guilsfield thua
Thắng: là số trận Guilsfield thắng
Bại: là số trận Guilsfield thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guilsfield và Porthmadog trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 26 | 20 | 4 | 2 | 75 | 25 | 50 | 64 | T T T T T T |
2 | Holywell | 23 | 20 | 2 | 1 | 58 | 16 | 42 | 62 | T T T T T T |
3 | Flint Town | 24 | 19 | 3 | 2 | 68 | 26 | 42 | 60 | T T B T T T |
4 | Mold Alexandra | 24 | 16 | 1 | 7 | 60 | 35 | 25 | 49 | T T B T H B |
5 | Denbigh Town | 23 | 14 | 2 | 7 | 57 | 43 | 14 | 44 | T T H T B T |
6 | Bangor 1876 | 25 | 14 | 1 | 10 | 53 | 49 | 4 | 43 | T T T B H T |
7 | Guilsfield | 22 | 8 | 6 | 8 | 35 | 36 | -1 | 30 | H B H B B T |
8 | Ruthin Town FC | 23 | 8 | 5 | 10 | 43 | 39 | 4 | 29 | B B T T H B |
9 | Gresford | 24 | 8 | 5 | 11 | 36 | 45 | -9 | 29 | B B T H T B |
10 | Llandudno | 26 | 9 | 1 | 16 | 52 | 70 | -18 | 28 | T T B B T B |
11 | Caersws | 23 | 7 | 6 | 10 | 44 | 43 | 1 | 27 | B B B H B T |
12 | Buckley Town | 24 | 7 | 4 | 13 | 41 | 51 | -10 | 25 | T T B T B T |
13 | Prestatyn Town FC | 25 | 7 | 4 | 14 | 36 | 58 | -22 | 25 | B T T B H B |
14 | Porthmadog | 26 | 6 | 3 | 17 | 34 | 55 | -21 | 21 | B B T T B B |
15 | Llanidloes Town | 21 | 2 | 3 | 16 | 23 | 73 | -50 | 9 | T B B B B B |
16 | Chirk AAA | 25 | 1 | 2 | 22 | 22 | 73 | -51 | 5 | B B B B B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: