Đối đầu Porthmadog vs Holywell, 01h30 ngày 20/4
Kết quả Porthmadog vs Holywell
Đối đầu Porthmadog vs Holywell
Phong độ Porthmadog gần đây
Phong độ Holywell gần đây
Wales FAW nam 2024-2025: Porthmadog vs Holywell
-
Giải đấu: Wales FAW namMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Porthmadog vs Holywell trước đây
-
29/07/2023Holywell1 - 0Porthmadog1 - 0L
-
02/01/2023Holywell4 - 0Porthmadog3 - 0L
-
22/10/2022Porthmadog2 - 3Holywell2 - 0L
-
30/03/2019Holywell1 - 2Porthmadog0 - 0W
-
01/12/2018Porthmadog4 - 1Holywell2 - 1W
-
12/05/2018Porthmadog1 - 1Holywell0 - 0D
-
30/09/2017Holywell2 - 0Porthmadog1 - 0L
-
11/02/2017Holywell2 - 1Porthmadog0 - 1L
-
17/09/2016Porthmadog1 - 0Holywell0 - 0W
-
28/04/2016Holywell1 - 1Porthmadog1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Porthmadog vs Holywell
- Thống kê lịch sử đối đầu Porthmadog vs Holywell: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Porthmadog vs Holywell: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Wales FAW nam | 3 | 0 | 0 | 3 |
Wales Cymru Alliance | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Porthmadog vs Holywell: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Porthmadog (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Porthmadog (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Porthmadog thắng
Bại: là số trận Porthmadog thua
Thắng: là số trận Porthmadog thắng
Bại: là số trận Porthmadog thua
BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Porthmadog và Holywell trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Wales FAW nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flint Town | 29 | 24 | 3 | 2 | 91 | 29 | 62 | 75 | T T T T T T |
2 | Holywell | 28 | 24 | 3 | 1 | 72 | 17 | 55 | 75 | T T T T H T |
3 | Airbus UK Broughton | 29 | 22 | 5 | 2 | 82 | 27 | 55 | 71 | T T T T T H |
4 | Mold Alexandra | 30 | 18 | 1 | 11 | 66 | 50 | 16 | 55 | B T T B B B |
5 | Bangor 1876 | 28 | 16 | 1 | 11 | 56 | 53 | 3 | 49 | B H T T B T |
6 | Denbigh Town | 28 | 15 | 3 | 10 | 68 | 56 | 12 | 48 | T B B B H T |
7 | Ruthin Town FC | 29 | 12 | 6 | 11 | 56 | 49 | 7 | 42 | B T T T H T |
8 | Guilsfield | 29 | 11 | 7 | 11 | 47 | 44 | 3 | 40 | H T B B B T |
9 | Caersws | 29 | 9 | 9 | 11 | 55 | 53 | 2 | 36 | T H H B H T |
10 | Gresford | 29 | 10 | 6 | 13 | 45 | 52 | -7 | 36 | B T B B T H |
11 | Llandudno | 30 | 10 | 1 | 19 | 59 | 80 | -21 | 31 | T B B B T B |
12 | Buckley Town | 28 | 8 | 6 | 14 | 48 | 56 | -8 | 30 | B T T H H B |
13 | Prestatyn Town FC | 29 | 7 | 4 | 18 | 37 | 72 | -35 | 25 | H B B B B B |
14 | Porthmadog | 29 | 6 | 4 | 19 | 35 | 63 | -28 | 22 | T B B B B H |
15 | Chirk AAA | 29 | 3 | 4 | 22 | 30 | 79 | -49 | 13 | B B T H T H |
16 | Llanidloes Town | 27 | 2 | 3 | 22 | 25 | 92 | -67 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: