Đối đầu Llandudno vs Ruthin Town FC, 02h45 ngày 18/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Wales FAW nam 2024-2025: Ruthin Town FC vs Llandudno

  • Ruthin Town FC
    Giải đấu: Wales FAW nam
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 17/2/2024 02:30
    Số phút bù giờ:
    Llandudno

Lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Llandudno trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Ruthin Town FC vs Llandudno

- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Llandudno: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 4 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Llandudno: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales 1 0 0 1
Wales FAW nam 5 3 1 1
Cúp Quốc Gia Xứ Wales 1 0 1 0
Wales Cymru Alliance 3 1 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Ruthin Town FC vs Llandudno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ruthin Town FC (sân nhà) 5 2 2 1
Ruthin Town FC (sân khách) 5 2 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ruthin Town FC thắng
Bại: là số trận Ruthin Town FC thua

BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ruthin Town FCLlandudno trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Wales FAW nam 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Holywell 10 8 2 0 26 7 19 26 T H T T T H
2 Airbus UK Broughton 12 8 2 2 27 12 15 26 T B T H T H
3 Flint 10 8 2 0 22 8 14 26 T H T T T T
4 Mold Alexandra 10 7 0 3 24 15 9 21 T T T T T B
5 Denbigh Town 11 7 0 4 28 22 6 21 T T B T T T
6 Guilsfield 10 5 2 3 13 13 0 17 H T B T T T
7 Gresford 11 4 3 4 17 15 2 15 T T T T B H
8 Caersws 11 4 2 5 25 23 2 14 B B B T H B
9 Porthmadog 12 4 2 6 19 22 -3 14 B T B T H B
10 Prestatyn Town FC 12 4 1 7 16 24 -8 13 B T B B T B
11 Ruthin Town FC 11 3 3 5 17 20 -3 12 T T B B B H
12 Bangor 1876 10 4 0 6 20 25 -5 12 B B T B B B
13 Buckley Town 11 3 2 6 17 25 -8 11 B B B B T B
14 Llandudno 11 3 0 8 18 24 -6 9 T B B B T T
15 Llanidloes Town 9 1 2 6 10 29 -19 5 H H B T B B
16 Chirk AAA 11 1 1 9 12 27 -15 4 B B B B H B

Upgrade Team Degrade Team
Cập nhật: