Đối đầu Pontypridd vs Llanelli, 02h30 ngày 22/3

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Wales FAW nam 2024-2025: Pontypridd vs Llanelli

  • Pontypridd
    Giải đấu: Wales FAW nam
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 22/3/2025 02:30
    Số phút bù giờ:
    Llanelli

Lịch sử đối đầu Pontypridd vs Llanelli trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Pontypridd vs Llanelli

- Thống kê lịch sử đối đầu Pontypridd vs Llanelli: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 4 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Pontypridd vs Llanelli: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Wales FAW nam 5 3 1 1
Cúp Liên Đoàn Xứ Wales 1 1 0 0
Hạng 2 xứ Wales 1 0 1 0
Giao hữu CLB 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Pontypridd vs Llanelli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Pontypridd (sân nhà) 3 2 1 0
Pontypridd (sân khách) 5 2 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pontypridd thắng
Bại: là số trận Pontypridd thua

BXH Vòng Bảng Wales FAW nam mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PontypriddLlanelli trên Bảng xếp hạng của Wales FAW nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Wales FAW nam 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Colwyn Bay 25 21 3 1 77 22 55 66 T H T T T T
2 Airbus UK Broughton 25 21 2 2 87 26 61 65 B H T H T T
3 Holywell 25 17 1 7 52 36 16 52 B T B T T T
4 Llandudno 26 13 4 9 56 49 7 43 T T H T T T
5 Buckley Town 24 13 4 7 41 35 6 43 T T H B B T
6 Flint Mountain 25 12 4 9 59 41 18 40 H T T T H B
7 Denbigh Town 26 10 6 10 58 57 1 36 H B H T T H
8 Guilsfield 26 9 6 11 49 49 0 33 T H H B H T
9 Penrhyncoch 24 9 6 9 39 42 -3 33 H H T T B T
10 Mold Alexandra 25 10 3 12 40 44 -4 33 T T H B B B
11 Gresford 26 10 3 13 35 59 -24 33 B T T T T B
12 Bangor 1876 26 8 4 14 43 53 -10 28 H T B B B B
13 Caersws 25 7 4 14 35 44 -9 25 B B B B B H
14 Ruthin Town FC 26 7 4 15 39 50 -11 25 B H B H B T
15 Prestatyn Town FC 26 4 1 21 33 93 -60 13 H T B B B B
16 Llay Miners Welfare 26 2 5 19 29 72 -43 11 B B H B B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: