Đối đầu Pontypridd vs UWIC Inter Cardiff, 20h30 ngày 28/10
Kết quả Pontypridd vs UWIC Inter Cardiff
Đối đầu Pontypridd vs UWIC Inter Cardiff
Phong độ Pontypridd gần đây
Phong độ UWIC Inter Cardiff gần đây
VĐQG Xứ Wales 2024-2025: Pontypridd vs UWIC Inter Cardiff
-
Giải đấu: VĐQG Xứ WalesMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/10/2023 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pontypridd vs UWIC Inter Cardiff trước đây
-
09/09/2023UWIC Inter Cardiff2 - 0Pontypridd0 - 0L
-
03/12/2022Pontypridd0 - 1UWIC Inter Cardiff0 - 0L
-
31/08/2022UWIC Inter Cardiff3 - 0Pontypridd1 - 0L
-
07/12/2019UWIC Inter Cardiff1 - 0Pontypridd1 - 0L
-
04/10/2017UWIC Inter Cardiff1 - 1Pontypridd0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Pontypridd vs UWIC Inter Cardiff
- Thống kê lịch sử đối đầu Pontypridd vs UWIC Inter Cardiff: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pontypridd vs UWIC Inter Cardiff: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Welsh Premier League | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Xứ Wales | 1 | 0 | 0 | 1 |
Wales Challenge League Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pontypridd vs UWIC Inter Cardiff: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pontypridd (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Pontypridd (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pontypridd thắng
Bại: là số trận Pontypridd thua
Thắng: là số trận Pontypridd thắng
Bại: là số trận Pontypridd thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Xứ Wales mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pontypridd và UWIC Inter Cardiff trên Bảng xếp hạng của VĐQG Xứ Wales mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Xứ Wales 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | The New Saints | 12 | 10 | 2 | 0 | 43 | 10 | 33 | 32 | T T T T T T |
2 | Connahs Quay Nomads FC | 13 | 9 | 2 | 2 | 35 | 15 | 20 | 29 | T T T H H T |
3 | Caernarfon | 13 | 7 | 2 | 4 | 27 | 20 | 7 | 23 | T B T B T T |
4 | Newtown AFC | 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 13 | 9 | 22 | T T T T T B |
5 | Bala Town F.C. | 13 | 5 | 5 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | B B B T H T |
6 | UWIC Inter Cardiff | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 21 | -7 | 19 | B H H T T B |
7 | Pen-y-Bont FC | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | -1 | 17 | T T T B B B |
8 | Haverfordwest County | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 25 | -11 | 13 | B H T B T B |
9 | Pontypridd | 13 | 3 | 3 | 7 | 4 | 14 | -10 | 12 | B B B T B B |
10 | Barry Town United | 13 | 2 | 3 | 8 | 14 | 26 | -12 | 9 | T B B B T B |
11 | Colwyn Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 20 | -8 | 8 | T T B B H B |
12 | Aberystwyth Town | 12 | 1 | 2 | 9 | 6 | 28 | -22 | 5 | B B T B H B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: