Kết quả Buckley Town vs Denbigh Town, 21h00 ngày 01/03
Kết quả Buckley Town vs Denbigh Town
Đối đầu Buckley Town vs Denbigh Town
Phong độ Buckley Town gần đây
Phong độ Denbigh Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.83O 3.5
0.86U 3.5
0.781
1.69X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 1.5
1.05U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Buckley Town vs Denbigh Town
-
Sân vận động: Globe Way
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 25
-
Buckley Town vs Denbigh Town: Diễn biến chính
-
8'0-0
-
16'0-0
-
19'0-0
-
29'0-1
Nathan Brown
-
31'0-2
Bobby Beaumont
-
36'0-2
-
43'0-3
Alfie Vaughan
-
45'0-4
Sam Duffy
-
57'0-4
-
83'0-4
-
90'0-5
Vaughan
-
90'0-5
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Buckley Town vs Denbigh Town: Số liệu thống kê
-
Buckley TownDenbigh Town
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn10
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
119Pha tấn công89
-
-
66Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 27 | 23 | 3 | 1 | 83 | 22 | 61 | 72 | T T T T T T |
2 | Airbus UK Broughton | 26 | 22 | 2 | 2 | 89 | 27 | 62 | 68 | H T H T T T |
3 | Holywell | 27 | 18 | 1 | 8 | 54 | 38 | 16 | 55 | B T T T T B |
4 | Llandudno | 27 | 14 | 4 | 9 | 60 | 52 | 8 | 46 | T H T T T T |
5 | Buckley Town | 26 | 13 | 4 | 9 | 43 | 40 | 3 | 43 | H B B T B B |
6 | Flint Mountain | 27 | 12 | 4 | 11 | 61 | 49 | 12 | 40 | T T H B B B |
7 | Denbigh Town | 27 | 11 | 6 | 10 | 60 | 58 | 2 | 39 | B H T T H T |
8 | Penrhyncoch | 26 | 10 | 7 | 9 | 45 | 43 | 2 | 37 | T T B T H T |
9 | Guilsfield | 27 | 10 | 6 | 11 | 50 | 49 | 1 | 36 | H H B H T T |
10 | Mold Alexandra | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 44 | -4 | 34 | T H B B B H |
11 | Gresford | 27 | 10 | 3 | 14 | 38 | 63 | -25 | 33 | T T T T B B |
12 | Caersws | 27 | 9 | 4 | 14 | 42 | 48 | -6 | 31 | B B B H T T |
13 | Bangor 1876 | 27 | 8 | 4 | 15 | 44 | 55 | -11 | 28 | T B B B B B |
14 | Ruthin Town FC | 27 | 7 | 4 | 16 | 39 | 52 | -13 | 25 | H B H B T B |
15 | Prestatyn Town FC | 27 | 4 | 1 | 22 | 33 | 97 | -64 | 13 | T B B B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 27 | 2 | 5 | 20 | 31 | 75 | -44 | 11 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation