Kết quả Cambrian Clydach vs Pontypridd, 21h30 ngày 01/01
Kết quả Cambrian Clydach vs Pontypridd
Đối đầu Cambrian Clydach vs Pontypridd
Phong độ Cambrian Clydach gần đây
Phong độ Pontypridd gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202521:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 3.25
0.98U 3.25
0.831
2.50X
3.602
2.30Hiệp 1+0
0.78-0
0.94O 1.25
1.02U 1.25
0.68 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cambrian Clydach vs Pontypridd
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 19
-
Cambrian Clydach vs Pontypridd: Diễn biến chính
-
5'0-1
Liam Eason
-
44'0-1
-
55'0-2
Dan Griffiths
-
59'TIM PRRKER1-2
-
76'1-2
-
76'1-2
-
81'1-2
-
81'KiKi2-2
-
90'TIM PRRKER3-2
-
90'3-3
Alfie Lewis
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Cambrian Clydach vs Pontypridd: Số liệu thống kê
-
Cambrian ClydachPontypridd
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
62Pha tấn công87
-
-
25Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 23 | 19 | 3 | 1 | 73 | 21 | 52 | 60 | T T T H T T |
2 | Airbus UK Broughton | 22 | 19 | 1 | 2 | 78 | 24 | 54 | 58 | T T T B H T |
3 | Holywell | 24 | 16 | 1 | 7 | 51 | 36 | 15 | 49 | T B T B T T |
4 | Buckley Town | 22 | 12 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 40 | H B T T H B |
5 | Flint Mountain | 23 | 12 | 3 | 8 | 58 | 39 | 19 | 39 | B H H T T T |
6 | Llandudno | 24 | 11 | 4 | 9 | 52 | 47 | 5 | 37 | B T T T H T |
7 | Mold Alexandra | 23 | 10 | 3 | 10 | 39 | 40 | -1 | 33 | B B T T H B |
8 | Gresford | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 54 | -23 | 30 | T B B T T T |
9 | Guilsfield | 24 | 8 | 5 | 11 | 44 | 47 | -3 | 29 | B B T H H B |
10 | Denbigh Town | 23 | 8 | 5 | 10 | 50 | 55 | -5 | 29 | B T T H B H |
11 | Bangor 1876 | 24 | 8 | 4 | 12 | 41 | 48 | -7 | 28 | B B H T B B |
12 | Penrhyncoch | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | B T B H H T |
13 | Caersws | 22 | 7 | 3 | 12 | 32 | 38 | -6 | 24 | T B H B B B |
14 | Ruthin Town FC | 24 | 6 | 4 | 14 | 36 | 48 | -12 | 22 | B T B H B H |
15 | Prestatyn Town FC | 25 | 4 | 1 | 20 | 32 | 91 | -59 | 13 | B H T B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 22 | 2 | 4 | 16 | 27 | 62 | -35 | 10 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation