Kết quả Goytre Utd vs Llanelli, 02h30 ngày 01/03
Kết quả Goytre Utd vs Llanelli
Đối đầu Goytre Utd vs Llanelli
Phong độ Goytre Utd gần đây
Phong độ Llanelli gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202502:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
1.00-1.75
0.80O 3.25
0.80U 3.25
1.001
9.00X
5.002
1.22Hiệp 1+0.75
0.88-0.75
0.96O 1.25
0.80U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Goytre Utd vs Llanelli
-
Sân vận động: Glenhafod Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 25
-
Goytre Utd vs Llanelli: Diễn biến chính
-
21'Joseph Simmonds1-0
-
39'Joseph Simmonds2-0
-
54'2-1
Liam Eason
-
64'2-2
Liam Eason
-
64'2-2
-
76'2-3
Liam Eason
-
89'2-4
Ethan Cann
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Goytre Utd vs Llanelli: Số liệu thống kê
-
Goytre UtdLlanelli
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút23
-
-
4Sút trúng cầu môn11
-
-
4Sút ra ngoài12
-
-
85Pha tấn công155
-
-
21Tấn công nguy hiểm85
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 23 | 19 | 3 | 1 | 73 | 21 | 52 | 60 | T T T H T T |
2 | Airbus UK Broughton | 22 | 19 | 1 | 2 | 78 | 24 | 54 | 58 | T T T B H T |
3 | Holywell | 24 | 16 | 1 | 7 | 51 | 36 | 15 | 49 | T B T B T T |
4 | Buckley Town | 22 | 12 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 40 | H B T T H B |
5 | Flint Mountain | 23 | 12 | 3 | 8 | 58 | 39 | 19 | 39 | B H H T T T |
6 | Llandudno | 24 | 11 | 4 | 9 | 52 | 47 | 5 | 37 | B T T T H T |
7 | Mold Alexandra | 23 | 10 | 3 | 10 | 39 | 40 | -1 | 33 | B B T T H B |
8 | Gresford | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 54 | -23 | 30 | T B B T T T |
9 | Guilsfield | 24 | 8 | 5 | 11 | 44 | 47 | -3 | 29 | B B T H H B |
10 | Denbigh Town | 23 | 8 | 5 | 10 | 50 | 55 | -5 | 29 | B T T H B H |
11 | Bangor 1876 | 24 | 8 | 4 | 12 | 41 | 48 | -7 | 28 | B B H T B B |
12 | Penrhyncoch | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | B T B H H T |
13 | Caersws | 22 | 7 | 3 | 12 | 32 | 38 | -6 | 24 | T B H B B B |
14 | Ruthin Town FC | 24 | 6 | 4 | 14 | 36 | 48 | -12 | 22 | B T B H B H |
15 | Prestatyn Town FC | 25 | 4 | 1 | 20 | 32 | 91 | -59 | 13 | B H T B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 22 | 2 | 4 | 16 | 27 | 62 | -35 | 10 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation