Kết quả Gresford vs Flint Mountain, 03h00 ngày 18/01
Kết quả Gresford vs Flint Mountain
Đối đầu Gresford vs Flint Mountain
Phong độ Gresford gần đây
Phong độ Flint Mountain gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202503:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.87O 3.75
0.95U 3.75
0.771
3.20X
3.702
1.91Hiệp 1+0
1.02-0
0.70O 1.5
0.89U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gresford vs Flint Mountain
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 21
-
Gresford vs Flint Mountain: Diễn biến chính
-
8'0-1
Mike Hayes
-
14'0-1
-
20'0-2
Jack Sconce
-
25'0-3
Hewitt R.
-
28'0-4
Hewitt R.
-
38'0-4
-
44'0-4
-
48'0-4
-
52'0-4
-
56'0-4
-
71'0-5
Jack Sconce
-
79'0-6
Sam Rockall
-
88'0-6
-
90'0-7
Johnston L.
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Gresford vs Flint Mountain: Số liệu thống kê
-
GresfordFlint Mountain
-
1Phạt góc14
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)10
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
1Tổng cú sút15
-
-
0Sút trúng cầu môn9
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
50Pha tấn công69
-
-
14Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 22 | 18 | 3 | 1 | 70 | 19 | 51 | 57 | T T T T H T |
2 | Airbus UK Broughton | 21 | 18 | 1 | 2 | 76 | 24 | 52 | 55 | T T T T B H |
3 | Holywell | 22 | 14 | 1 | 7 | 48 | 36 | 12 | 43 | T T T B T B |
4 | Buckley Town | 21 | 12 | 4 | 5 | 39 | 28 | 11 | 40 | B H B T T H |
5 | Llandudno | 23 | 10 | 4 | 9 | 47 | 46 | 1 | 34 | T B T T T H |
6 | Flint Mountain | 21 | 10 | 3 | 8 | 51 | 39 | 12 | 33 | B T B H H T |
7 | Mold Alexandra | 22 | 10 | 3 | 9 | 39 | 37 | 2 | 33 | T B B T T H |
8 | Guilsfield | 23 | 8 | 5 | 10 | 42 | 44 | -2 | 29 | H B B T H H |
9 | Bangor 1876 | 22 | 8 | 4 | 10 | 41 | 42 | -1 | 28 | B H B B H T |
10 | Denbigh Town | 22 | 8 | 4 | 10 | 49 | 54 | -5 | 28 | H B T T H B |
11 | Penrhyncoch | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 38 | -3 | 27 | B T B H H T |
12 | Gresford | 23 | 8 | 3 | 12 | 29 | 54 | -25 | 27 | T T B B T T |
13 | Caersws | 21 | 7 | 3 | 11 | 31 | 33 | -2 | 24 | B T B H B B |
14 | Ruthin Town FC | 23 | 6 | 3 | 14 | 35 | 47 | -12 | 21 | H B T B H B |
15 | Prestatyn Town FC | 23 | 4 | 1 | 18 | 32 | 88 | -56 | 13 | B T B H T B |
16 | Llay Miners Welfare | 22 | 2 | 4 | 16 | 27 | 62 | -35 | 10 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation