Đối đầu Shaab Ibb vs Shab Hadramawt, 19h15 ngày 31/12
Kết quả Shaab Ibb vs Shab Hadramawt
Đối đầu Shaab Ibb vs Shab Hadramawt
Phong độ Shaab Ibb gần đây
Phong độ Shab Hadramawt gần đây
Yemen 2023-2024: Shaab Ibb vs Shab Hadramawt
-
Giải đấu: YemenMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 31/12/2023 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shaab Ibb vs Shab Hadramawt trước đây
-
12/10/2023Shab Hadramawt5 - 2Shaab Ibb2 - 2L
-
01/11/2014Shaab Ibb3 - 0Shab Hadramawt0 - 0W
-
17/05/2014Shaab Ibb1 - 0Shab Hadramawt0 - 0W
-
14/02/2014Shab Hadramawt3 - 0Shaab Ibb0 - 0L
-
08/06/2013Shab Hadramawt3 - 0Shaab Ibb2 - 0L
-
18/03/2013Shaab Ibb1 - 0Shab Hadramawt1 - 0W
-
25/05/2012Shab Hadramawt1 - 0Shaab Ibb1 - 0L
-
27/01/2012Shaab Ibb1 - 0Shab Hadramawt0 - 0W
-
31/05/2011Shaab Ibb1 - 1Shab Hadramawt0 - 0D
-
30/12/2010Shab Hadramawt1 - 0Shaab Ibb1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Shaab Ibb vs Shab Hadramawt
- Thống kê lịch sử đối đầu Shaab Ibb vs Shab Hadramawt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shaab Ibb vs Shab Hadramawt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Yemen | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shaab Ibb vs Shab Hadramawt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shaab Ibb (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Shaab Ibb (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shaab Ibb thắng
Bại: là số trận Shaab Ibb thua
Thắng: là số trận Shaab Ibb thắng
Bại: là số trận Shaab Ibb thua
BXH Vòng Bảng Yemen mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shaab Ibb và Shab Hadramawt trên Bảng xếp hạng của Yemen mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Yemen 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Wehda Sanaa | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 18 | H T T H H T |
2 | Shab Hadramawt | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 9 | 5 | 15 | H T B H T T |
3 | Fahman Abyan | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 14 | T T H H B T |
4 | Al-Yarmok Rawda | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 11 | B B T T H B |
5 | Salam Al Qarfa | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 12 | -2 | 8 | B B B H B B |
6 | Shaab Ibb | 9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 17 | -5 | 8 | B B H B T B |
7 | Taliat Taiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật: