Kết quả Highlanders vs Ngezi Platinum, 20h00 ngày 11/08
Kết quả Highlanders vs Ngezi Platinum
Đối đầu Highlanders vs Ngezi Platinum
Phong độ Highlanders gần đây
Phong độ Ngezi Platinum gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202420:00
-
Highlanders 21Ngezi Platinum 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.83O 1.5
0.95U 1.5
0.851
2.25X
2.802
3.20Hiệp 1+0
0.63-0
1.25O 0.5
0.88U 0.5
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Highlanders vs Ngezi Platinum
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Zimbabwe 2024 » vòng 23
-
Highlanders vs Ngezi Platinum: Diễn biến chính
-
38'Brighton Ncube1-0
-
52'1-1Claude Mapoka
- BXH VĐQG Zimbabwe
- BXH bóng đá Zimbabwe mới nhất
-
Highlanders vs Ngezi Platinum: Số liệu thống kê
-
HighlandersNgezi Platinum
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
98Pha tấn công84
-
-
108Tấn công nguy hiểm97
-
BXH VĐQG Zimbabwe 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 26 | 16 | 5 | 5 | 33 | 19 | 14 | 53 | T T H T T T |
2 | FC Platinum | 26 | 13 | 7 | 6 | 34 | 20 | 14 | 46 | T B T B H B |
3 | Manica Diamond | 26 | 11 | 9 | 6 | 20 | 14 | 6 | 42 | H B H B T T |
4 | Ngezi Platinum | 24 | 10 | 11 | 3 | 27 | 16 | 11 | 41 | H H H H H T |
5 | Highlanders | 26 | 9 | 11 | 6 | 31 | 24 | 7 | 38 | H T H H B B |
6 | Herentals FC | 26 | 9 | 11 | 6 | 25 | 22 | 3 | 38 | B H H T T T |
7 | Capps linked | 26 | 10 | 7 | 9 | 30 | 26 | 4 | 37 | B T T T H T |
8 | Chicken Inn | 26 | 8 | 12 | 6 | 18 | 17 | 1 | 36 | B T H H B H |
9 | Dynamos FC | 25 | 7 | 14 | 4 | 19 | 17 | 2 | 35 | H H H H T H |
10 | ZPC Kariba | 26 | 5 | 16 | 5 | 14 | 14 | 0 | 31 | T H B T H H |
11 | Yadah FC | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 27 | -2 | 30 | T B B T B H |
12 | Bikita Minerals FC | 26 | 6 | 12 | 8 | 19 | 22 | -3 | 30 | H H B T B H |
13 | Bulawayo Chiefs | 26 | 6 | 11 | 9 | 18 | 22 | -4 | 29 | B H T B H H |
14 | GreenFuel | 26 | 6 | 10 | 10 | 20 | 26 | -6 | 28 | H H H B H B |
15 | Tron | 26 | 4 | 14 | 8 | 24 | 29 | -5 | 26 | H H T H H B |
16 | Hwange Colliery | 25 | 5 | 8 | 12 | 14 | 27 | -13 | 23 | T B H T T B |
17 | Arenel Movers | 26 | 4 | 9 | 13 | 16 | 32 | -16 | 21 | T H B B B T |
18 | Chegutu Pirates | 26 | 4 | 8 | 14 | 14 | 27 | -13 | 20 | H B B B B H |