Đối đầu Bikita Minerals FC vs GreenFuel, 20h00 ngày 02/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Zimbabwe 2024: Bikita Minerals FC vs GreenFuel

  • Bikita Minerals FC
    Giải đấu: VĐQG Zimbabwe
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 19/10/2024 20:00
    Số phút bù giờ:
    GreenFuel

Lịch sử đối đầu Bikita Minerals FC vs GreenFuel trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Bikita Minerals FC vs GreenFuel

- Thống kê lịch sử đối đầu Bikita Minerals FC vs GreenFuel: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Bikita Minerals FC vs GreenFuel: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Zimbabwe 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Bikita Minerals FC vs GreenFuel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bikita Minerals FC (sân nhà) 0 0 0 0
Bikita Minerals FC (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bikita Minerals FC thắng
Bại: là số trận Bikita Minerals FC thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bikita Minerals FCGreenFuel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Zimbabwe 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Simba Bhora 28 17 6 5 35 19 16 57 H T T T T H
2 FC Platinum 28 14 8 6 36 21 15 50 T B H B H T
3 Ngezi Platinum 26 10 13 3 28 17 11 43 H H H T H H
4 Manica Diamond 28 11 10 7 20 15 5 43 H B T T B H
5 Highlanders 28 10 11 7 33 25 8 41 H H B B T B
6 Chicken Inn 27 9 12 6 20 17 3 39 T H H B H T
7 Dynamos FC 26 8 14 4 21 18 3 38 H H H T H T
8 Capps linked 28 10 8 10 31 29 2 38 T T H T B H
9 Herentals FC 28 9 11 8 26 25 1 38 H T T T B B
10 ZPC Kariba 28 7 16 5 16 14 2 37 B T H H T T
11 Yadah FC 28 8 10 10 27 28 -1 34 B T B H T H
12 Tron 28 6 14 8 31 30 1 32 T H H B T T
13 Bikita Minerals FC 28 6 13 9 20 28 -8 31 B T B H B H
14 Bulawayo Chiefs 28 6 12 10 19 25 -6 30 T B H H H B
15 GreenFuel 28 6 11 11 21 28 -7 29 H B H B H B
16 Hwange Colliery 27 6 9 12 16 27 -11 27 H T T B T H
17 Arenel Movers 28 4 10 14 16 34 -18 22 B B B T B H
18 Chegutu Pirates 28 4 8 16 14 30 -16 20 B B B H B B

Cập nhật: