Đối đầu Bikita Minerals FC vs Highlanders, 20h00 ngày 16/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Zimbabwe 2024: Bikita Minerals FC vs Highlanders

  • Bikita Minerals FC
    Giải đấu: VĐQG Zimbabwe
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 06/11/2024 20:00
    Số phút bù giờ:
    Highlanders

Lịch sử đối đầu Bikita Minerals FC vs Highlanders trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Bikita Minerals FC vs Highlanders

- Thống kê lịch sử đối đầu Bikita Minerals FC vs Highlanders: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Bikita Minerals FC vs Highlanders: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Zimbabwe 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Bikita Minerals FC vs Highlanders: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bikita Minerals FC (sân nhà) 0 0 0 0
Bikita Minerals FC (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bikita Minerals FC thắng
Bại: là số trận Bikita Minerals FC thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bikita Minerals FCHighlanders trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Zimbabwe 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Simba Bhora 29 18 6 5 36 19 17 60 T T T T H T
2 FC Platinum 29 14 9 6 38 23 15 51 B H B H T H
3 Ngezi Platinum 28 11 13 4 34 18 16 46 H T H H B T
4 Highlanders 29 11 11 7 35 25 10 44 H B B T B T
5 Manica Diamond 29 11 11 7 21 16 5 44 B T T B H H
6 Chicken Inn 29 10 12 7 21 18 3 42 H B H T B T
7 Capps linked 29 11 8 10 33 30 3 41 T H T B H T
8 Herentals FC 29 9 12 8 26 25 1 39 T T T B B H
9 Dynamos FC 28 8 14 6 22 21 1 38 H T H T B B
10 Yadah FC 29 9 10 10 32 31 1 37 T B H T H T
11 ZPC Kariba 29 7 16 6 16 16 0 37 T H H T T B
12 Tron 29 7 14 8 32 30 2 35 H H B T T T
13 Bulawayo Chiefs 29 6 13 10 19 25 -6 31 B H H H B H
14 Bikita Minerals FC 29 6 13 10 21 30 -9 31 T B H B H B
15 GreenFuel 29 6 12 11 22 29 -7 30 B H B H B H
16 Hwange Colliery 29 6 10 13 18 35 -17 28 T B T H H B
17 Chegutu Pirates 29 5 8 16 16 31 -15 23 B B H B B T
18 Arenel Movers 29 4 10 15 19 39 -20 22 B B T B H B

Cập nhật: