Đối đầu Simba Bhora vs Bikita Minerals FC, 20h00 ngày 31/8
Kết quả Simba Bhora vs Bikita Minerals FC
Đối đầu Simba Bhora vs Bikita Minerals FC
Phong độ Simba Bhora gần đây
Phong độ Bikita Minerals FC gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: Simba Bhora vs Bikita Minerals FC
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Simba Bhora vs Bikita Minerals FC trước đây
-
24/04/2024Bikita Minerals FC1 - 0Simba Bhora1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Simba Bhora vs Bikita Minerals FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Simba Bhora vs Bikita Minerals FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Simba Bhora vs Bikita Minerals FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Simba Bhora vs Bikita Minerals FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Simba Bhora (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Simba Bhora (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Simba Bhora thắng
Bại: là số trận Simba Bhora thua
Thắng: là số trận Simba Bhora thắng
Bại: là số trận Simba Bhora thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Simba Bhora và Bikita Minerals FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 24 | 14 | 5 | 5 | 30 | 18 | 12 | 47 | H T T T H T |
2 | FC Platinum | 24 | 13 | 6 | 5 | 33 | 18 | 15 | 45 | H B T B T B |
3 | Highlanders | 24 | 9 | 11 | 4 | 28 | 19 | 9 | 38 | T B H T H H |
4 | Ngezi Platinum | 23 | 9 | 11 | 3 | 25 | 16 | 9 | 38 | T H H H H H |
5 | Manica Diamond | 24 | 9 | 9 | 6 | 17 | 13 | 4 | 36 | H H H B H B |
6 | Chicken Inn | 24 | 8 | 11 | 5 | 18 | 16 | 2 | 35 | T T B T H H |
7 | Capps linked | 24 | 9 | 6 | 9 | 25 | 22 | 3 | 33 | B H B T T T |
8 | Herentals FC | 24 | 7 | 11 | 6 | 21 | 21 | 0 | 32 | T B B H H T |
9 | Dynamos FC | 23 | 6 | 13 | 4 | 18 | 17 | 1 | 31 | B T H H H H |
10 | ZPC Kariba | 24 | 5 | 14 | 5 | 13 | 13 | 0 | 29 | H H T H B T |
11 | Yadah FC | 24 | 7 | 8 | 9 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H T B B T |
12 | Bikita Minerals FC | 24 | 6 | 11 | 7 | 19 | 21 | -2 | 29 | B H H H B T |
13 | Bulawayo Chiefs | 24 | 6 | 9 | 9 | 16 | 20 | -4 | 27 | B B B H T B |
14 | GreenFuel | 24 | 6 | 9 | 9 | 17 | 22 | -5 | 27 | H T H H H B |
15 | Tron | 23 | 4 | 12 | 7 | 22 | 26 | -4 | 24 | H H B H H T |
16 | Hwange Colliery | 23 | 4 | 8 | 11 | 13 | 25 | -12 | 20 | H B T B H T |
17 | Chegutu Pirates | 24 | 4 | 7 | 13 | 13 | 24 | -11 | 19 | H H H B B B |
18 | Arenel Movers | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 29 | -16 | 18 | B T T H B B |
Cập nhật: