Đối đầu Simba Bhora vs Black Rhinos, 20h00 ngày 25/11
Kết quả Simba Bhora vs Black Rhinos
Đối đầu Simba Bhora vs Black Rhinos
Phong độ Simba Bhora gần đây
Phong độ Black Rhinos gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: Simba Bhora vs Black Rhinos
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/11/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Simba Bhora vs Black Rhinos trước đây
-
30/07/2023Black Rhinos1 - 1Simba Bhora1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Simba Bhora vs Black Rhinos
- Thống kê lịch sử đối đầu Simba Bhora vs Black Rhinos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Simba Bhora vs Black Rhinos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Simba Bhora vs Black Rhinos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Simba Bhora (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Simba Bhora (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Simba Bhora thắng
Bại: là số trận Simba Bhora thua
Thắng: là số trận Simba Bhora thắng
Bại: là số trận Simba Bhora thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Simba Bhora và Black Rhinos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngezi Platinum | 33 | 20 | 6 | 7 | 45 | 22 | 23 | 66 | B T B T T T |
2 | Dynamos FC | 33 | 15 | 12 | 6 | 35 | 14 | 21 | 57 | T B H H T T |
3 | Manica Diamond | 33 | 16 | 9 | 8 | 40 | 21 | 19 | 57 | T T B T H T |
4 | FC Platinum | 33 | 14 | 10 | 9 | 35 | 28 | 7 | 52 | B H T H B H |
5 | Highlanders | 33 | 13 | 13 | 7 | 23 | 21 | 2 | 52 | H H H B T B |
6 | Herentals FC | 33 | 14 | 9 | 10 | 37 | 30 | 7 | 51 | B T B T B T |
7 | Chicken Inn | 33 | 11 | 15 | 7 | 35 | 26 | 9 | 48 | T H B H B T |
8 | Hwange Colliery | 33 | 12 | 9 | 12 | 27 | 26 | 1 | 45 | T B T H T H |
9 | Capps linked | 33 | 10 | 13 | 10 | 34 | 31 | 3 | 43 | T H H T H H |
10 | GreenFuel | 33 | 10 | 10 | 13 | 25 | 33 | -8 | 40 | H H T H H B |
11 | Simba Bhora | 33 | 9 | 12 | 12 | 28 | 26 | 2 | 39 | B H T B B B |
12 | Bulawayo Chiefs | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 37 | -2 | 39 | T H B B T B |
13 | ZPC Kariba | 33 | 10 | 8 | 15 | 23 | 47 | -24 | 38 | B B B H H T |
14 | Yadah FC | 33 | 11 | 4 | 18 | 33 | 44 | -11 | 37 | H B T B T B |
15 | Black Rhinos | 33 | 8 | 11 | 14 | 26 | 37 | -11 | 35 | T H H T B T |
16 | Triangle FC | 33 | 6 | 17 | 10 | 22 | 34 | -12 | 35 | H H B T B H |
17 | Sheasham | 33 | 7 | 14 | 12 | 22 | 34 | -12 | 35 | H B T B H B |
18 | Cranborne Bullets | 33 | 6 | 9 | 18 | 16 | 30 | -14 | 27 | B H T B H B |
Cập nhật: