Đối đầu Chicken Inn vs Bulawayo Chiefs, 20h00 ngày 29/9
Kết quả Chicken Inn vs Bulawayo Chiefs
Đối đầu Chicken Inn vs Bulawayo Chiefs
Phong độ Chicken Inn gần đây
Phong độ Bulawayo Chiefs gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: Chicken Inn vs Bulawayo Chiefs
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chicken Inn vs Bulawayo Chiefs trước đây
-
11/05/2024Bulawayo Chiefs0 - 0Chicken Inn0 - 0D
-
09/09/2023Chicken Inn1 - 1Bulawayo Chiefs1 - 0D
-
16/04/2023Bulawayo Chiefs2 - 2Chicken Inn0 - 0D
-
17/07/2022Bulawayo Chiefs1 - 3Chicken Inn0 - 0W
-
19/02/2022Chicken Inn2 - 1Bulawayo Chiefs2 - 0W
-
23/11/2019Bulawayo Chiefs3 - 1Chicken Inn2 - 0L
-
20/07/2019Chicken Inn2 - 0Bulawayo Chiefs0 - 0W
-
20/10/2018Chicken Inn0 - 1Bulawayo Chiefs0 - 0L
-
23/05/2018Bulawayo Chiefs0 - 2Chicken Inn0 - 2W
-
05/06/2021Bulawayo Chiefs0 - 2Chicken Inn0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Chicken Inn vs Bulawayo Chiefs
- Thống kê lịch sử đối đầu Chicken Inn vs Bulawayo Chiefs: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chicken Inn vs Bulawayo Chiefs: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 9 | 4 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Zimbabwe | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chicken Inn vs Bulawayo Chiefs: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chicken Inn (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Chicken Inn (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chicken Inn thắng
Bại: là số trận Chicken Inn thua
Thắng: là số trận Chicken Inn thắng
Bại: là số trận Chicken Inn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chicken Inn và Bulawayo Chiefs trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 27 | 17 | 5 | 5 | 35 | 19 | 16 | 56 | T H T T T T |
2 | FC Platinum | 27 | 13 | 8 | 6 | 35 | 21 | 14 | 47 | B T B H B H |
3 | Ngezi Platinum | 25 | 10 | 12 | 3 | 28 | 17 | 11 | 42 | H H H H T H |
4 | Manica Diamond | 27 | 11 | 9 | 7 | 20 | 15 | 5 | 42 | B H B T T B |
5 | Highlanders | 27 | 10 | 11 | 6 | 33 | 24 | 9 | 41 | T H H B B T |
6 | Herentals FC | 27 | 9 | 11 | 7 | 25 | 23 | 2 | 38 | H H T T T B |
7 | Capps linked | 27 | 10 | 7 | 10 | 30 | 28 | 2 | 37 | T T T H T B |
8 | Chicken Inn | 26 | 8 | 12 | 6 | 18 | 17 | 1 | 36 | B T H H B H |
9 | Dynamos FC | 25 | 7 | 14 | 4 | 19 | 17 | 2 | 35 | H H H H T H |
10 | ZPC Kariba | 27 | 6 | 16 | 5 | 15 | 14 | 1 | 34 | H B T H H T |
11 | Yadah FC | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 27 | -1 | 33 | B B T B H T |
12 | Bulawayo Chiefs | 27 | 6 | 12 | 9 | 19 | 23 | -4 | 30 | H T B H H H |
13 | Bikita Minerals FC | 27 | 6 | 12 | 9 | 20 | 28 | -8 | 30 | H B T B H B |
14 | Tron | 27 | 5 | 14 | 8 | 30 | 30 | 0 | 29 | H T H H B T |
15 | GreenFuel | 27 | 6 | 11 | 10 | 21 | 27 | -6 | 29 | H H B H B H |
16 | Hwange Colliery | 26 | 6 | 8 | 12 | 16 | 27 | -11 | 26 | B H T T B T |
17 | Arenel Movers | 27 | 4 | 9 | 14 | 16 | 34 | -18 | 21 | H B B B T B |
18 | Chegutu Pirates | 27 | 4 | 8 | 15 | 14 | 29 | -15 | 20 | B B B B H B |
Cập nhật: