Đối đầu Highlanders vs Bulawayo Chiefs, 20h00 ngày 15/7
Kết quả Highlanders vs Bulawayo Chiefs
Đối đầu Highlanders vs Bulawayo Chiefs
Phong độ Highlanders gần đây
Phong độ Bulawayo Chiefs gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: Highlanders vs Bulawayo Chiefs
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/7/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Highlanders vs Bulawayo Chiefs trước đây
-
17/03/2024Bulawayo Chiefs1 - 1Highlanders1 - 1D
-
22/10/2023Bulawayo Chiefs0 - 0Highlanders0 - 0D
-
04/06/2023Highlanders1 - 0Bulawayo Chiefs1 - 0W
-
23/10/2022Highlanders1 - 0Bulawayo Chiefs1 - 0W
-
08/05/2022Bulawayo Chiefs2 - 2Highlanders1 - 0D
-
27/02/2022Bulawayo Chiefs1 - 0Highlanders0 - 0L
-
11/12/2019Highlanders0 - 1Bulawayo Chiefs0 - 1L
-
13/08/2023Highlanders2 - 2Bulawayo Chiefs2 - 2D
-
30/09/2021Highlanders1 - 1Bulawayo Chiefs1 - 0D
-
23/05/2021Highlanders1 - 0Bulawayo Chiefs1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Highlanders vs Bulawayo Chiefs
- Thống kê lịch sử đối đầu Highlanders vs Bulawayo Chiefs: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Highlanders vs Bulawayo Chiefs: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 7 | 2 | 3 | 2 |
Zimbabwe Super Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Zimbabwe | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Highlanders vs Bulawayo Chiefs: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Highlanders (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Highlanders (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Highlanders thắng
Bại: là số trận Highlanders thua
Thắng: là số trận Highlanders thắng
Bại: là số trận Highlanders thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Highlanders và Bulawayo Chiefs trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Platinum | 18 | 11 | 5 | 2 | 27 | 12 | 15 | 38 | H T T T H T |
2 | Ngezi Platinum | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 15 | 9 | 33 | T T T T T T |
3 | Simba Bhora | 18 | 10 | 3 | 5 | 23 | 15 | 8 | 33 | H T T B T T |
4 | Manica Diamond | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 11 | 6 | 32 | H T H H H B |
5 | Highlanders | 18 | 7 | 8 | 3 | 22 | 15 | 7 | 29 | H H H T B T |
6 | Herentals FC | 18 | 5 | 9 | 4 | 16 | 15 | 1 | 24 | T H H B H T |
7 | Dynamos FC | 18 | 5 | 9 | 4 | 14 | 14 | 0 | 24 | T B H H T B |
8 | Chicken Inn | 18 | 5 | 9 | 4 | 14 | 14 | 0 | 24 | H H B B H H |
9 | Capps linked | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 19 | 2 | 23 | H B H T B H |
10 | Bikita Minerals FC | 18 | 5 | 8 | 5 | 18 | 18 | 0 | 23 | B H H T H B |
11 | Bulawayo Chiefs | 18 | 5 | 8 | 5 | 13 | 13 | 0 | 23 | H H B H H T |
12 | ZPC Kariba | 18 | 3 | 11 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | H T H H B H |
13 | GreenFuel | 18 | 5 | 5 | 8 | 14 | 19 | -5 | 20 | H H B T B B |
14 | Yadah FC | 18 | 4 | 7 | 7 | 17 | 19 | -2 | 19 | H B H B T H |
15 | Tron | 18 | 3 | 9 | 6 | 19 | 24 | -5 | 18 | H B H T H H |
16 | Chegutu Pirates | 18 | 4 | 4 | 10 | 12 | 20 | -8 | 16 | B H H B T B |
17 | Hwange Colliery | 18 | 2 | 7 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H B T B H H |
18 | Arenel Movers | 18 | 1 | 8 | 9 | 8 | 22 | -14 | 11 | B H B B B B |
Cập nhật: