Đối đầu Bulawayo Chiefs vs Hwange Colliery, 20h00 ngày 22/7
Kết quả Bulawayo Chiefs vs Hwange Colliery
Đối đầu Bulawayo Chiefs vs Hwange Colliery
Phong độ Bulawayo Chiefs gần đây
Phong độ Hwange Colliery gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: Bulawayo Chiefs vs Hwange Colliery
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/7/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs Hwange Colliery trước đây
-
29/03/2024Hwange Colliery0 - 2Bulawayo Chiefs0 - 0W
-
05/10/2023Bulawayo Chiefs0 - 2Hwange Colliery0 - 2L
-
07/05/2023Hwange Colliery0 - 3Bulawayo Chiefs0 - 1W
-
13/11/2019Bulawayo Chiefs0 - 0Hwange Colliery0 - 0D
-
07/07/2019Hwange Colliery1 - 0Bulawayo Chiefs1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bulawayo Chiefs vs Hwange Colliery
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs Hwange Colliery: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs Hwange Colliery: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bulawayo Chiefs vs Hwange Colliery: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bulawayo Chiefs (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Bulawayo Chiefs (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bulawayo Chiefs thắng
Bại: là số trận Bulawayo Chiefs thua
Thắng: là số trận Bulawayo Chiefs thắng
Bại: là số trận Bulawayo Chiefs thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bulawayo Chiefs và Hwange Colliery trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Platinum | 19 | 11 | 6 | 2 | 27 | 12 | 15 | 39 | T T T H T H |
2 | Ngezi Platinum | 19 | 9 | 7 | 3 | 24 | 15 | 9 | 34 | T T T T T H |
3 | Simba Bhora | 19 | 10 | 4 | 5 | 24 | 16 | 8 | 34 | T T B T T H |
4 | Manica Diamond | 19 | 9 | 6 | 4 | 17 | 11 | 6 | 33 | T H H H B H |
5 | Highlanders | 19 | 8 | 8 | 3 | 24 | 15 | 9 | 32 | H H T B T T |
6 | Herentals FC | 19 | 6 | 9 | 4 | 17 | 15 | 2 | 27 | H H B H T T |
7 | Dynamos FC | 19 | 6 | 9 | 4 | 15 | 14 | 1 | 27 | B H H T B T |
8 | Chicken Inn | 19 | 6 | 9 | 4 | 15 | 14 | 1 | 27 | H B B H H T |
9 | Capps linked | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 20 | 1 | 23 | B H T B H B |
10 | Bikita Minerals FC | 19 | 5 | 8 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | H H T H B B |
11 | Bulawayo Chiefs | 19 | 5 | 8 | 6 | 13 | 15 | -2 | 23 | H B H H T B |
12 | Yadah FC | 19 | 5 | 7 | 7 | 19 | 19 | 0 | 22 | B H B T H T |
13 | ZPC Kariba | 19 | 3 | 12 | 4 | 10 | 12 | -2 | 21 | T H H B H H |
14 | GreenFuel | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 20 | -5 | 21 | H B T B B H |
15 | Tron | 19 | 3 | 10 | 6 | 19 | 24 | -5 | 19 | B H T H H H |
16 | Chegutu Pirates | 19 | 4 | 5 | 10 | 12 | 20 | -8 | 17 | H H B T B H |
17 | Hwange Colliery | 19 | 2 | 7 | 10 | 11 | 24 | -13 | 13 | B T B H H B |
18 | Arenel Movers | 19 | 1 | 8 | 10 | 8 | 23 | -15 | 11 | H B B B B B |
Cập nhật: