Đối đầu Dynamos FC vs Highlanders, 20h00 ngày 07/7
Kết quả Dynamos FC vs Highlanders
Đối đầu Dynamos FC vs Highlanders
Phong độ Dynamos FC gần đây
Phong độ Highlanders gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: Dynamos FC vs Highlanders
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/7/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dynamos FC vs Highlanders trước đây
-
10/03/2024Highlanders2 - 1Dynamos FC1 - 0L
-
10/09/2023Dynamos FC2 - 0Highlanders0 - 0W
-
25/05/2023Highlanders0 - 0Dynamos FC0 - 0D
-
30/10/2022Dynamos FC0 - 0Highlanders0 - 0D
-
15/05/2022Highlanders3 - 0Dynamos FC1 - 0L
-
03/11/2019Dynamos FC1 - 1Highlanders0 - 0D
-
16/06/2019Highlanders1 - 0Dynamos FC0 - 0L
-
09/09/2018Highlanders3 - 0Dynamos FC1 - 0L
-
02/04/2018Dynamos FC0 - 1Highlanders0 - 1L
-
29/09/2019Dynamos FC0 - 1Highlanders0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dynamos FC vs Highlanders
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamos FC vs Highlanders: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamos FC vs Highlanders: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 9 | 1 | 3 | 5 |
Cúp Quốc Gia Zimbabwe | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dynamos FC vs Highlanders: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamos FC (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Dynamos FC (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dynamos FC thắng
Bại: là số trận Dynamos FC thua
Thắng: là số trận Dynamos FC thắng
Bại: là số trận Dynamos FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dynamos FC và Highlanders trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Platinum | 16 | 9 | 5 | 2 | 21 | 11 | 10 | 32 | T H T T T H |
2 | Manica Diamond | 17 | 9 | 5 | 3 | 17 | 10 | 7 | 32 | T H T H H H |
3 | Ngezi Platinum | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 15 | 8 | 30 | T T T T T T |
4 | Simba Bhora | 17 | 9 | 3 | 5 | 22 | 15 | 7 | 30 | B H T T B T |
5 | Highlanders | 17 | 6 | 8 | 3 | 20 | 15 | 5 | 26 | H H H H T B |
6 | Dynamos FC | 17 | 5 | 9 | 3 | 14 | 12 | 2 | 24 | H T B H H T |
7 | Bikita Minerals FC | 17 | 5 | 8 | 4 | 18 | 17 | 1 | 23 | H B H H T H |
8 | Chicken Inn | 17 | 5 | 8 | 4 | 14 | 14 | 0 | 23 | T H H B B H |
9 | Capps linked | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 16 | 5 | 22 | H H B H T B |
10 | Herentals FC | 17 | 4 | 9 | 4 | 15 | 15 | 0 | 21 | H T H H B H |
11 | Bulawayo Chiefs | 17 | 4 | 8 | 5 | 11 | 12 | -1 | 20 | B H H B H H |
12 | GreenFuel | 17 | 5 | 5 | 7 | 13 | 17 | -4 | 20 | B H H B T B |
13 | ZPC Kariba | 17 | 3 | 10 | 4 | 9 | 11 | -2 | 19 | H H T H H B |
14 | Yadah FC | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 18 | -2 | 18 | T H B H B T |
15 | Tron | 17 | 3 | 8 | 6 | 18 | 23 | -5 | 17 | B H B H T H |
16 | Chegutu Pirates | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 17 | -6 | 16 | B B H H B T |
17 | Hwange Colliery | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 22 | -12 | 12 | B H B T B H |
18 | Arenel Movers | 17 | 1 | 8 | 8 | 8 | 21 | -13 | 11 | B B H B B B |
Cập nhật: