Đối đầu GreenFuel vs FC Platinum, 20h00 ngày 25/9
Kết quả GreenFuel vs FC Platinum
Đối đầu GreenFuel vs FC Platinum
Phong độ GreenFuel gần đây
Phong độ FC Platinum gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: GreenFuel vs FC Platinum
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GreenFuel vs FC Platinum trước đây
-
04/05/2024FC Platinum1 - 0GreenFuel0 - 0L
-
21/10/2023FC Platinum1 - 1GreenFuel0 - 0D
-
04/06/2023GreenFuel0 - 1FC Platinum0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu GreenFuel vs FC Platinum
- Thống kê lịch sử đối đầu GreenFuel vs FC Platinum: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GreenFuel vs FC Platinum: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GreenFuel vs FC Platinum: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GreenFuel (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
GreenFuel (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GreenFuel thắng
Bại: là số trận GreenFuel thua
Thắng: là số trận GreenFuel thắng
Bại: là số trận GreenFuel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GreenFuel và FC Platinum trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 26 | 16 | 5 | 5 | 33 | 19 | 14 | 53 | T T H T T T |
2 | FC Platinum | 26 | 13 | 7 | 6 | 34 | 20 | 14 | 46 | T B T B H B |
3 | Manica Diamond | 26 | 11 | 9 | 6 | 20 | 14 | 6 | 42 | H B H B T T |
4 | Ngezi Platinum | 24 | 10 | 11 | 3 | 27 | 16 | 11 | 41 | H H H H H T |
5 | Highlanders | 26 | 9 | 11 | 6 | 31 | 24 | 7 | 38 | H T H H B B |
6 | Herentals FC | 26 | 9 | 11 | 6 | 25 | 22 | 3 | 38 | B H H T T T |
7 | Capps linked | 26 | 10 | 7 | 9 | 30 | 26 | 4 | 37 | B T T T H T |
8 | Chicken Inn | 26 | 8 | 12 | 6 | 18 | 17 | 1 | 36 | B T H H B H |
9 | Dynamos FC | 25 | 7 | 14 | 4 | 19 | 17 | 2 | 35 | H H H H T H |
10 | ZPC Kariba | 26 | 5 | 16 | 5 | 14 | 14 | 0 | 31 | T H B T H H |
11 | Yadah FC | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 27 | -2 | 30 | T B B T B H |
12 | Bikita Minerals FC | 26 | 6 | 12 | 8 | 19 | 22 | -3 | 30 | H H B T B H |
13 | Bulawayo Chiefs | 26 | 6 | 11 | 9 | 18 | 22 | -4 | 29 | B H T B H H |
14 | GreenFuel | 26 | 6 | 10 | 10 | 20 | 26 | -6 | 28 | H H H B H B |
15 | Tron | 26 | 4 | 14 | 8 | 24 | 29 | -5 | 26 | H H T H H B |
16 | Hwange Colliery | 25 | 5 | 8 | 12 | 14 | 27 | -13 | 23 | T B H T T B |
17 | Arenel Movers | 26 | 4 | 9 | 13 | 16 | 32 | -16 | 21 | T H B B B T |
18 | Chegutu Pirates | 26 | 4 | 8 | 14 | 14 | 27 | -13 | 20 | H B B B B H |
Cập nhật: