Đối đầu GreenFuel vs Simba Bhora, 20h00 ngày 20/7
Kết quả GreenFuel vs Simba Bhora
Đối đầu GreenFuel vs Simba Bhora
Phong độ GreenFuel gần đây
Phong độ Simba Bhora gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: GreenFuel vs Simba Bhora
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/7/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GreenFuel vs Simba Bhora trước đây
-
16/03/2024Simba Bhora1 - 1GreenFuel0 - 0D
-
23/09/2023GreenFuel0 - 3Simba Bhora0 - 1L
-
27/04/2023Simba Bhora0 - 1GreenFuel0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu GreenFuel vs Simba Bhora
- Thống kê lịch sử đối đầu GreenFuel vs Simba Bhora: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GreenFuel vs Simba Bhora: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Zimbabwe | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GreenFuel vs Simba Bhora: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GreenFuel (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
GreenFuel (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GreenFuel thắng
Bại: là số trận GreenFuel thua
Thắng: là số trận GreenFuel thắng
Bại: là số trận GreenFuel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GreenFuel và Simba Bhora trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Platinum | 18 | 11 | 5 | 2 | 27 | 12 | 15 | 38 | H T T T H T |
2 | Ngezi Platinum | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 15 | 9 | 33 | T T T T T T |
3 | Simba Bhora | 18 | 10 | 3 | 5 | 23 | 15 | 8 | 33 | H T T B T T |
4 | Manica Diamond | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 11 | 6 | 32 | H T H H H B |
5 | Highlanders | 18 | 7 | 8 | 3 | 22 | 15 | 7 | 29 | H H H T B T |
6 | Herentals FC | 18 | 5 | 9 | 4 | 16 | 15 | 1 | 24 | T H H B H T |
7 | Dynamos FC | 18 | 5 | 9 | 4 | 14 | 14 | 0 | 24 | T B H H T B |
8 | Chicken Inn | 18 | 5 | 9 | 4 | 14 | 14 | 0 | 24 | H H B B H H |
9 | Capps linked | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 19 | 2 | 23 | H B H T B H |
10 | Bikita Minerals FC | 18 | 5 | 8 | 5 | 18 | 18 | 0 | 23 | B H H T H B |
11 | Bulawayo Chiefs | 18 | 5 | 8 | 5 | 13 | 13 | 0 | 23 | H H B H H T |
12 | ZPC Kariba | 18 | 3 | 11 | 4 | 10 | 12 | -2 | 20 | H T H H B H |
13 | GreenFuel | 18 | 5 | 5 | 8 | 14 | 19 | -5 | 20 | H H B T B B |
14 | Yadah FC | 18 | 4 | 7 | 7 | 17 | 19 | -2 | 19 | H B H B T H |
15 | Tron | 18 | 3 | 9 | 6 | 19 | 24 | -5 | 18 | H B H T H H |
16 | Chegutu Pirates | 18 | 4 | 4 | 10 | 12 | 20 | -8 | 16 | B H H B T B |
17 | Hwange Colliery | 18 | 2 | 7 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H B T B H H |
18 | Arenel Movers | 18 | 1 | 8 | 9 | 8 | 22 | -14 | 11 | B H B B B B |
Cập nhật: