Đối đầu Highlanders vs Sheasham, 20h00 ngày 30/9
Kết quả Highlanders vs Sheasham
Đối đầu Highlanders vs Sheasham
Phong độ Highlanders gần đây
Phong độ Sheasham gần đây
VĐQG Zimbabwe 2024: Highlanders vs Sheasham
-
Giải đấu: VĐQG ZimbabweMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/10/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Highlanders vs Sheasham trước đây
-
07/05/2023Sheasham0 - 0Highlanders0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Highlanders vs Sheasham
- Thống kê lịch sử đối đầu Highlanders vs Sheasham: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Highlanders vs Sheasham: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Zimbabwe | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Highlanders vs Sheasham: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Highlanders (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Highlanders (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Highlanders thắng
Bại: là số trận Highlanders thua
Thắng: là số trận Highlanders thắng
Bại: là số trận Highlanders thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Highlanders và Sheasham trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Zimbabwe 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngezi Platinum | 24 | 14 | 6 | 4 | 34 | 15 | 19 | 48 | T T B T T T |
2 | Highlanders | 24 | 12 | 8 | 4 | 18 | 11 | 7 | 44 | T B B B T B |
3 | Dynamos FC | 24 | 11 | 9 | 4 | 29 | 10 | 19 | 42 | T H T T B T |
4 | Manica Diamond | 24 | 12 | 6 | 6 | 31 | 15 | 16 | 42 | T H T B T B |
5 | FC Platinum | 24 | 11 | 7 | 6 | 26 | 19 | 7 | 40 | H T H T T T |
6 | Chicken Inn | 24 | 9 | 11 | 4 | 24 | 17 | 7 | 38 | T H T H H H |
7 | Herentals FC | 24 | 9 | 8 | 7 | 26 | 24 | 2 | 35 | T H T B T B |
8 | Bulawayo Chiefs | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 27 | 2 | 32 | H B H H T T |
9 | Simba Bhora | 24 | 6 | 11 | 7 | 19 | 17 | 2 | 29 | B H H H T T |
10 | GreenFuel | 24 | 8 | 5 | 11 | 18 | 26 | -8 | 29 | B T B T B B |
11 | Hwange Colliery | 22 | 7 | 7 | 8 | 16 | 19 | -3 | 28 | T B B H T T |
12 | ZPC Kariba | 24 | 7 | 6 | 11 | 14 | 29 | -15 | 27 | H H B T B B |
13 | Sheasham | 23 | 5 | 11 | 7 | 11 | 19 | -8 | 26 | B B T B B T |
14 | Triangle FC | 24 | 4 | 13 | 7 | 16 | 25 | -9 | 25 | B B T H B H |
15 | Capps linked | 23 | 5 | 9 | 9 | 17 | 20 | -3 | 24 | B H H B H B |
16 | Yadah FC | 24 | 7 | 3 | 14 | 18 | 33 | -15 | 24 | B T H T B B |
17 | Black Rhinos | 24 | 4 | 8 | 12 | 15 | 26 | -11 | 20 | B T H H B T |
18 | Cranborne Bullets | 24 | 4 | 6 | 14 | 11 | 22 | -11 | 18 | H H B B B B |
19 | Hwange FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | B T |
Cập nhật: