Kết quả Bikita Minerals FC vs Highlanders, 20h00 ngày 06/11
Kết quả Bikita Minerals FC vs Highlanders
Đối đầu Bikita Minerals FC vs Highlanders
Phong độ Bikita Minerals FC gần đây
Phong độ Highlanders gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/11/202420:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bikita Minerals FC vs Highlanders
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Zimbabwe 2024 » vòng 32
-
Bikita Minerals FC vs Highlanders: Diễn biến chính
-
37'1-0
-
53'2-0
- BXH VĐQG Zimbabwe
- BXH bóng đá Zimbabwe mới nhất
-
Bikita Minerals FC vs Highlanders: Số liệu thống kê
-
Bikita Minerals FCHighlanders
BXH VĐQG Zimbabwe 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 32 | 20 | 6 | 6 | 39 | 21 | 18 | 66 | T H T B T T |
2 | FC Platinum | 32 | 16 | 9 | 7 | 42 | 25 | 17 | 57 | H T H T B T |
3 | Manica Diamond | 33 | 13 | 12 | 8 | 26 | 19 | 7 | 51 | H H T H B T |
4 | Ngezi Platinum | 31 | 11 | 15 | 5 | 37 | 22 | 15 | 48 | H B T B H H |
5 | Herentals FC | 32 | 12 | 12 | 8 | 29 | 25 | 4 | 48 | B B H T T T |
6 | Highlanders | 32 | 12 | 11 | 9 | 39 | 28 | 11 | 47 | T B T B T B |
7 | Dynamos FC | 32 | 10 | 16 | 6 | 27 | 23 | 4 | 46 | B B T H T H |
8 | Capps linked | 32 | 11 | 10 | 11 | 37 | 35 | 2 | 43 | B H T H B T |
9 | Chicken Inn | 32 | 10 | 13 | 9 | 23 | 22 | 1 | 43 | T B T B B H |
10 | ZPC Kariba | 32 | 7 | 19 | 6 | 17 | 17 | 0 | 40 | T T B H H H |
11 | Tron | 32 | 8 | 15 | 9 | 34 | 32 | 2 | 39 | T T T T B B |
12 | Yadah FC | 32 | 9 | 11 | 12 | 33 | 37 | -4 | 38 | T H T B H B |
13 | GreenFuel | 32 | 8 | 12 | 12 | 25 | 34 | -9 | 36 | H B H T B T |
14 | Bulawayo Chiefs | 32 | 7 | 14 | 11 | 22 | 28 | -6 | 35 | H B H H T B |
15 | Bikita Minerals FC | 32 | 7 | 14 | 11 | 25 | 33 | -8 | 35 | B H B B H T |
16 | Hwange Colliery | 32 | 7 | 11 | 14 | 20 | 37 | -17 | 32 | H H B H T B |
17 | Chegutu Pirates | 32 | 7 | 8 | 17 | 20 | 34 | -14 | 29 | B B T T T B |
18 | Arenel Movers | 32 | 4 | 10 | 18 | 20 | 43 | -23 | 22 | B H B B B B |