Kết quả Highlanders vs Cranborne Bullets, 20h00 ngày 15/10
Kết quả Highlanders vs Cranborne Bullets
Phong độ Highlanders gần đây
Phong độ Cranborne Bullets gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/10/202320:00
-
Highlanders 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.98O 1.75
0.72U 1.75
0.931
1.62X
3.252
5.25Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 0.75
0.98U 0.75
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Highlanders vs Cranborne Bullets
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Zimbabwe 2023 » vòng 27
-
Highlanders vs Cranborne Bullets: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Zimbabwe
- BXH bóng đá Zimbabwe mới nhất
-
Highlanders vs Cranborne Bullets: Số liệu thống kê
-
HighlandersCranborne Bullets
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
106Pha tấn công94
-
-
83Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Zimbabwe 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 33 | 20 | 6 | 7 | 39 | 23 | 16 | 66 | H T B T T B |
2 | FC Platinum | 33 | 17 | 9 | 7 | 44 | 25 | 19 | 60 | T H T B T T |
3 | Ngezi Platinum | 33 | 13 | 15 | 5 | 43 | 22 | 21 | 54 | T B H H T T |
4 | Manica Diamond | 33 | 13 | 12 | 8 | 25 | 18 | 7 | 51 | H H T B T H |
5 | Herentals FC | 33 | 12 | 12 | 9 | 29 | 29 | 0 | 48 | B H T T T B |
6 | Highlanders | 33 | 12 | 11 | 10 | 42 | 32 | 10 | 47 | B T B T B B |
7 | Chicken Inn | 33 | 11 | 13 | 9 | 26 | 22 | 4 | 46 | B T B B H T |
8 | Dynamos FC | 33 | 10 | 16 | 7 | 26 | 24 | 2 | 46 | B T T H H B |
9 | Capps linked | 33 | 12 | 9 | 12 | 37 | 36 | 1 | 45 | H T H B T B |
10 | Tron | 33 | 9 | 14 | 10 | 34 | 32 | 2 | 41 | T T T B B T |
11 | ZPC Kariba | 33 | 7 | 20 | 6 | 17 | 17 | 0 | 41 | T B H H H H |
12 | Yadah FC | 33 | 10 | 11 | 12 | 36 | 37 | -1 | 41 | H T B H B T |
13 | Bulawayo Chiefs | 33 | 7 | 15 | 11 | 22 | 28 | -6 | 36 | B H H T B H |
14 | GreenFuel | 33 | 8 | 12 | 13 | 25 | 37 | -12 | 36 | B H T B T B |
15 | Bikita Minerals FC | 33 | 7 | 14 | 12 | 25 | 36 | -11 | 35 | H B B H T B |
16 | Hwange Colliery | 33 | 8 | 11 | 14 | 24 | 40 | -16 | 35 | H B H T B T |
17 | Chegutu Pirates | 33 | 8 | 8 | 17 | 22 | 34 | -12 | 32 | B T T T B T |
18 | Arenel Movers | 33 | 4 | 10 | 19 | 20 | 44 | -24 | 22 | H B B B B B |