Đối đầu Shelbourne vs Dundalk, 01h45 ngày 08/6
Kết quả Shelbourne vs Dundalk
Đối đầu Shelbourne vs Dundalk
Phong độ Shelbourne gần đây
Phong độ Dundalk gần đây
VĐQG Ireland 2024: Shelbourne vs Dundalk
-
Giải đấu: VĐQG IrelandMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/6/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shelbourne vs Dundalk trước đây
-
04/05/2024Dundalk0 - 0Shelbourne0 - 0D
-
30/03/2024Shelbourne2 - 1Dundalk0 - 0W
-
07/10/2023Shelbourne1 - 0Dundalk1 - 0W
-
06/08/2023Dundalk1 - 1Shelbourne1 - 0D
-
22/04/2023Shelbourne1 - 1Dundalk0 - 0D
-
07/03/2023Dundalk2 - 1Shelbourne0 - 1L
-
03/09/2022Dundalk0 - 0Shelbourne0 - 0D
-
25/06/2022Shelbourne0 - 0Dundalk0 - 0D
-
23/04/2022Dundalk2 - 1Shelbourne0 - 0L
-
25/03/2023Dundalk0 - 4Shelbourne0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Shelbourne vs Dundalk
- Thống kê lịch sử đối đầu Shelbourne vs Dundalk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shelbourne vs Dundalk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ireland | 9 | 2 | 5 | 2 |
Cúp Leinster Senior | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shelbourne vs Dundalk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shelbourne (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Shelbourne (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shelbourne thắng
Bại: là số trận Shelbourne thua
Thắng: là số trận Shelbourne thắng
Bại: là số trận Shelbourne thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ireland mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shelbourne và Dundalk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ireland mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ireland 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shelbourne | 20 | 10 | 7 | 3 | 23 | 14 | 9 | 37 | H H T T T B |
2 | Derry City | 21 | 9 | 8 | 4 | 30 | 18 | 12 | 35 | T T B H H T |
3 | Shamrock Rovers | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 20 | 9 | 31 | B H B T B T |
4 | Waterford United | 19 | 8 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 28 | T T B T T B |
5 | Galway United | 18 | 7 | 6 | 5 | 14 | 11 | 3 | 27 | H T H T T B |
6 | Sligo Rovers | 19 | 6 | 7 | 6 | 20 | 22 | -2 | 25 | T H B H T T |
7 | Bohemians | 18 | 7 | 3 | 8 | 20 | 21 | -1 | 24 | H B B T H B |
8 | St. Patricks Athletic | 21 | 6 | 5 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | H B B H T B |
9 | Dundalk | 19 | 3 | 7 | 9 | 12 | 27 | -15 | 16 | B B T B H T |
10 | Drogheda United | 19 | 3 | 6 | 10 | 20 | 34 | -14 | 15 | T H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: