Kết quả Liverpool vs Wolves, 22h00 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 38

  • Liverpool vs Wolves: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Nelson Cabral Semedo
  • 28'
    0-0
    Nelson Cabral Semedo Card changed
  • 34'
    Alexis Mac Allister (Assist:Harvey Elliott) goal 
    1-0
  • 40'
    Jarell Quansah goal 
    2-0
  • 45'
    2-0
    Toti Gomes
  • 60'
    Wataru Endo
    2-0
  • 62'
    2-0
     Matt Doherty
     Hee-Chan Hwang
  • 63'
    2-0
     Boubacar Traore
     Jean-Ricner Bellegarde
  • 70'
    Ryan Jiro Gravenberch  
    Alexis Mac Allister  
    2-0
  • 71'
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro  
    Luis Fernando Diaz Marulanda  
    2-0
  • 71'
    Conor Bradley  
    Trent Arnold  
    2-0
  • 78'
    2-0
     Hugo Bueno
     Rayan Ait Nouri
  • 78'
    2-0
     Pedro Neto
     Matheus Cunha
  • 81'
    Dominik Szoboszlai  
    Cody Gakpo  
    2-0
  • 81'
    Curtis Jones  
    Harvey Elliott  
    2-0
  • 84'
    2-0
     Thomas Glyn Doyle
     Santiago Ignacio Bueno Sciutto
  • Liverpool vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • Liverpool4-3-3
    1
    Alisson Becker
    26
    Andrew Robertson
    4
    Virgil van Dijk
    78
    Jarell Quansah
    66
    Trent Arnold
    10
    Alexis Mac Allister
    3
    Wataru Endo
    19
    Harvey Elliott
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    18
    Cody Gakpo
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    11
    Hee-Chan Hwang
    12
    Matheus Cunha
    22
    Nelson Cabral Semedo
    27
    Jean-Ricner Bellegarde
    5
    Mario Lemina
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    3
    Rayan Ait Nouri
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    23
    Max Kilman
    24
    Toti Gomes
    1
    Jose Sa
    Wolves3-5-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Dominik Szoboszlai
    38Ryan Jiro Gravenberch
    9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    17Curtis Jones
    84Conor Bradley
    5Ibrahima Konate
    62Caoimhin Kelleher
    20Diogo Jota
    2Joseph Gomez
    Matt Doherty 2
    Boubacar Traore 6
    Pedro Neto 7
    Hugo Bueno 17
    Thomas Glyn Doyle 20
    Enso González 30
    Nathan Fraser 63
    Daniel Bentley 25
    Tawanda Chirewa 62
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jurgen Klopp
    Gary ONeil
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Liverpool vs Wolves: Số liệu thống kê

  • Liverpool
    Wolves
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 36
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 607
    Số đường chuyền
    288
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    12
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 97
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •