Kết quả Cumberland United FC vs Adelaide Vipers, 12h30 ngày 15/06
Kết quả Cumberland United FC vs Adelaide Vipers
Đối đầu Cumberland United FC vs Adelaide Vipers
Phong độ Cumberland United FC gần đây
Phong độ Adelaide Vipers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202412:30
-
Adelaide Vipers 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.90O 2.5
0.40U 2.5
1.701
1.65X
3.902
3.75Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.80O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cumberland United FC vs Adelaide Vipers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bang Nam Úc 2024 » vòng 15
-
Cumberland United FC vs Adelaide Vipers: Diễn biến chính
-
80'Nathan Munro1-0
- BXH Bang Nam Úc
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Cumberland United FC vs Adelaide Vipers: Số liệu thống kê
-
Cumberland United FCAdelaide Vipers
-
7Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
78Pha tấn công83
-
-
81Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Bang Nam Úc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Playford City Patriots | 15 | 9 | 3 | 3 | 34 | 19 | 15 | 30 | H T B T H H |
2 | Adelaide Blue Eagles | 15 | 9 | 1 | 5 | 37 | 21 | 16 | 28 | T B B B H T |
3 | West Torrens Birkalla | 15 | 9 | 1 | 5 | 29 | 19 | 10 | 28 | T B T T B T |
4 | Salisbury United | 15 | 7 | 2 | 6 | 27 | 21 | 6 | 23 | H T B T T T |
5 | Cumberland United FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 20 | 2 | 23 | T T B B T T |
6 | Sturt Lions | 15 | 7 | 2 | 6 | 21 | 23 | -2 | 23 | B T T T T H |
7 | Adelaide Cobras FC | 15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 24 | -2 | 20 | B B T T H B |
8 | Fulham United FC | 15 | 6 | 2 | 7 | 17 | 23 | -6 | 20 | B B T B B B |
9 | West Adelaide SC | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 28 | -10 | 20 | T T B B T T |
10 | Adelaide Vipers | 15 | 5 | 2 | 8 | 24 | 30 | -6 | 17 | B T T B H B |
11 | Western Strikers SC | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 15 | T B B T B B |
12 | Adelaide Victory | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B T B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW