Kết quả A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Marconi Stallions, 12h30 ngày 16/06
Kết quả A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Marconi Stallions
Đối đầu A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Marconi Stallions
Phong độ A.P.I.A. Leichhardt Tigers gần đây
Phong độ Marconi Stallions gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202412:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
1.05O 3.25
0.84U 3.25
1.021
1.85X
3.752
3.25Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.85O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Marconi Stallions
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại hạng Úc bang NSW 2024 » vòng 20
-
A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Marconi Stallions: Diễn biến chính
-
39'0-1
Marko Jesic
-
45'0-2
James Temelkovski
-
47'0-3
Franco Maya
-
62'0-4
Marko Jesic
-
85'Lui Ditroia1-4
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
A.P.I.A. Leichhardt Tigers vs Marconi Stallions: Số liệu thống kê
-
A.P.I.A. Leichhardt TigersMarconi Stallions
-
11Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn9
-
-
14Sút ra ngoài1
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
79Pha tấn công87
-
-
90Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rockdale City Suns | 19 | 15 | 2 | 2 | 51 | 22 | 29 | 47 | T T T T T T |
2 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 19 | 13 | 1 | 5 | 54 | 28 | 26 | 40 | T T T B T B |
3 | Blacktown City Demons | 20 | 11 | 5 | 4 | 47 | 26 | 21 | 38 | T B T B T H |
4 | Western Sydney Wanderers AM | 20 | 12 | 1 | 7 | 55 | 38 | 17 | 37 | B H T B B B |
5 | Marconi Stallions | 19 | 12 | 1 | 6 | 40 | 26 | 14 | 37 | B T T B B T |
6 | Sydney United | 20 | 11 | 3 | 6 | 38 | 30 | 8 | 36 | B T B B T T |
7 | St George City FA | 20 | 10 | 3 | 7 | 25 | 28 | -3 | 33 | T B T B B T |
8 | Wollongong Wolves | 20 | 9 | 3 | 8 | 39 | 30 | 9 | 30 | B B T T T H |
9 | Sydney Olympic | 20 | 8 | 2 | 10 | 36 | 28 | 8 | 26 | T B B T T H |
10 | Manly United | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 36 | -15 | 23 | T H T T B B |
11 | Spirit FC | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 31 | -10 | 21 | T B T T B T |
12 | St George Saints | 20 | 5 | 6 | 9 | 26 | 42 | -16 | 21 | H H B B B B |
13 | Hills Brumbies | 20 | 6 | 0 | 14 | 24 | 44 | -20 | 18 | B T B T B B |
14 | Sydney FC (Youth) | 20 | 4 | 3 | 13 | 24 | 51 | -27 | 15 | B B B T T H |
15 | Sutherland Sharks | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 36 | -20 | 14 | H B H T B H |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 19 | 3 | 3 | 13 | 28 | 49 | -21 | 12 | B B H B T H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW