Kết quả St George Saints vs Rockdale City Suns, 17h00 ngày 12/06
Kết quả St George Saints vs Rockdale City Suns
Đối đầu St George Saints vs Rockdale City Suns
Phong độ St George Saints gần đây
Phong độ Rockdale City Suns gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/06/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.88-1.25
0.94O 3.5
0.86U 3.5
0.941
8.50X
5.502
1.22Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.03O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St George Saints vs Rockdale City Suns
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại hạng Úc bang NSW 2024 » vòng 19
-
St George Saints vs Rockdale City Suns: Diễn biến chính
-
31'0-1
Brendan Cholakian
-
38'0-2
Alec Urosevski
-
52'0-3
Alec Urosevski
-
54'0-4
Lochlan Constable
-
77'Jesse Spang1-4
- BXH Ngoại hạng Úc bang NSW
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
St George Saints vs Rockdale City Suns: Số liệu thống kê
-
St George SaintsRockdale City Suns
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
160Pha tấn công138
-
-
50Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rockdale City Suns | 19 | 15 | 2 | 2 | 51 | 22 | 29 | 47 | T T T T T T |
2 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 19 | 13 | 1 | 5 | 54 | 28 | 26 | 40 | T T T B T B |
3 | Blacktown City Demons | 20 | 11 | 5 | 4 | 47 | 26 | 21 | 38 | T B T B T H |
4 | Western Sydney Wanderers AM | 20 | 12 | 1 | 7 | 55 | 38 | 17 | 37 | B H T B B B |
5 | Marconi Stallions | 19 | 12 | 1 | 6 | 40 | 26 | 14 | 37 | B T T B B T |
6 | Sydney United | 20 | 11 | 3 | 6 | 38 | 30 | 8 | 36 | B T B B T T |
7 | St George City FA | 20 | 10 | 3 | 7 | 25 | 28 | -3 | 33 | T B T B B T |
8 | Wollongong Wolves | 20 | 9 | 3 | 8 | 39 | 30 | 9 | 30 | B B T T T H |
9 | Sydney Olympic | 20 | 8 | 2 | 10 | 36 | 28 | 8 | 26 | T B B T T H |
10 | Manly United | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 36 | -15 | 23 | T H T T B B |
11 | Spirit FC | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 31 | -10 | 21 | T B T T B T |
12 | St George Saints | 20 | 5 | 6 | 9 | 26 | 42 | -16 | 21 | H H B B B B |
13 | Hills Brumbies | 20 | 6 | 0 | 14 | 24 | 44 | -20 | 18 | B T B T B B |
14 | Sydney FC (Youth) | 20 | 4 | 3 | 13 | 24 | 51 | -27 | 15 | B B B T T H |
15 | Sutherland Sharks | 19 | 3 | 5 | 11 | 16 | 36 | -20 | 14 | H B H T B H |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 19 | 3 | 3 | 13 | 28 | 49 | -21 | 12 | B B H B T H |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW