Kết quả Illawarra Stingrays Nữ vs Manly Utd Nữ, 14h15 ngày 10/06
Kết quả Illawarra Stingrays Nữ vs Manly Utd Nữ
Đối đầu Illawarra Stingrays Nữ vs Manly Utd Nữ
Phong độ Illawarra Stingrays Nữ gần đây
Phong độ Manly Utd Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/06/202414:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.83O 2.75
0.84U 2.75
0.921
2.10X
3.502
2.80Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Illawarra Stingrays Nữ vs Manly Utd Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
NSW Premier W-League 2024 » vòng 15
-
Illawarra Stingrays Nữ vs Manly Utd Nữ: Diễn biến chính
-
27'1-0
-
45'1-1
-
53'2-1
-
75'3-1
-
81'4-1
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Illawarra Stingrays Nữ vs Manly Utd Nữ: Số liệu thống kê
-
Illawarra Stingrays NữManly Utd Nữ
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
75Pha tấn công97
-
-
43Tấn công nguy hiểm46
-
BXH NSW Premier W-League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sydney Olympic FC (W) | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 23 | 12 | 29 | T H T T B T |
2 | Apia L Tigers (W) | 15 | 8 | 5 | 2 | 35 | 23 | 12 | 29 | H H T T T H |
3 | Illawarra Stingrays (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 31 | 18 | 13 | 28 | B T B T T T |
4 | Bulls Academy (W) | 16 | 8 | 4 | 4 | 40 | 28 | 12 | 28 | H T H T T T |
5 | Maca Searle (W) | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 16 | 12 | 27 | H B B B T T |
6 | Gladesville Ravens (W) | 16 | 7 | 4 | 5 | 31 | 20 | 11 | 25 | T H T B H B |
7 | Northern Tigers FC (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 37 | 32 | 5 | 24 | T T H B B T |
8 | Manly Utd (W) | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 24 | 3 | 24 | B H B B B B |
9 | NWS Spirit (W) | 16 | 5 | 7 | 4 | 28 | 25 | 3 | 22 | T B T T T H |
10 | University of Sydney (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 29 | -4 | 17 | H H H T B H |
11 | UNSW FC (W) | 15 | 3 | 4 | 8 | 23 | 28 | -5 | 13 | H B T B B B |
12 | Football NSW Institute (W) | 12 | 4 | 0 | 8 | 20 | 25 | -5 | 12 | T T B T B B |
13 | Blacktown Spartans(W) | 16 | 2 | 2 | 12 | 22 | 44 | -22 | 8 | B B B B B H |
14 | Aime Rigi (W) | 15 | 2 | 1 | 12 | 14 | 61 | -47 | 7 | B B B T T H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW