Kết quả Oakleigh Cannons vs Dandenong City SC, 12h00 ngày 10/06
Kết quả Oakleigh Cannons vs Dandenong City SC
Đối đầu Oakleigh Cannons vs Dandenong City SC
Phong độ Oakleigh Cannons gần đây
Phong độ Dandenong City SC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/06/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.01+1.5
0.89O 3.25
0.92U 3.25
0.881
1.36X
5.002
5.50Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
1.07O 1.25
0.76U 1.25
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oakleigh Cannons vs Dandenong City SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại hạng Úc bang VIC 2024 » vòng 17
-
Oakleigh Cannons vs Dandenong City SC: Diễn biến chính
-
21'0-1
George Lambadaridis
-
36'0-2
Timothy Atherinos
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Oakleigh Cannons vs Dandenong City SC: Số liệu thống kê
-
Oakleigh CannonsDandenong City SC
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
173Pha tấn công101
-
-
111Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South Melbourne | 18 | 14 | 2 | 2 | 38 | 14 | 24 | 44 | T T T T T B |
2 | Avondale FC | 18 | 13 | 3 | 2 | 48 | 18 | 30 | 42 | T T T H T T |
3 | Oakleigh Cannons | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 16 | 20 | 37 | T T T T B B |
4 | Heidelberg United | 18 | 10 | 6 | 2 | 34 | 15 | 19 | 36 | T H B T B T |
5 | Hume City | 18 | 10 | 3 | 5 | 31 | 21 | 10 | 33 | B H T B T B |
6 | Port Melbourne | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 31 | 2 | 29 | B T T H B H |
7 | Dandenong City SC | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 32 | -3 | 25 | B B T T T B |
8 | Melbourne Knights | 18 | 6 | 4 | 8 | 28 | 28 | 0 | 22 | H B B H T T |
9 | Altona Magic | 18 | 6 | 3 | 9 | 26 | 34 | -8 | 21 | T H B B T H |
10 | Green Gully Cavaliers | 18 | 5 | 5 | 8 | 24 | 29 | -5 | 20 | H B B H T H |
11 | Dandenong Thunder | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 39 | -21 | 18 | B H T B B T |
12 | Manningham United Blues | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 48 | -22 | 11 | B B B H B H |
13 | St Albans Saints | 18 | 3 | 1 | 14 | 18 | 43 | -25 | 10 | B B B B B T |
14 | Moreland City | 18 | 2 | 1 | 15 | 20 | 41 | -21 | 7 | T T B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW