Kết quả St Albans Saints vs Melbourne Knights, 12h00 ngày 09/06
Kết quả St Albans Saints vs Melbourne Knights
Đối đầu St Albans Saints vs Melbourne Knights
Phong độ St Albans Saints gần đây
Phong độ Melbourne Knights gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/06/202412:00
-
St Albans Saints 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.92-1.25
0.92O 3.25
0.93U 3.25
0.891
5.40X
4.602
1.39Hiệp 1+0.5
0.93-0.5
0.91O 1.5
1.06U 1.5
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St Albans Saints vs Melbourne Knights
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại hạng Úc bang VIC 2024 » vòng 17
-
St Albans Saints vs Melbourne Knights: Diễn biến chính
-
28'0-1Ciaran Bramwell
-
68'0-2Mitchell Hore
-
80'Michael Grgic1-2
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
St Albans Saints vs Melbourne Knights: Số liệu thống kê
-
St Albans SaintsMelbourne Knights
-
7Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
127Pha tấn công100
-
-
79Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South Melbourne | 18 | 14 | 2 | 2 | 38 | 14 | 24 | 44 | T T T T T B |
2 | Avondale FC | 18 | 13 | 3 | 2 | 48 | 18 | 30 | 42 | T T T H T T |
3 | Oakleigh Cannons | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 16 | 20 | 37 | T T T T B B |
4 | Heidelberg United | 18 | 10 | 6 | 2 | 34 | 15 | 19 | 36 | T H B T B T |
5 | Hume City | 18 | 10 | 3 | 5 | 31 | 21 | 10 | 33 | B H T B T B |
6 | Port Melbourne | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 31 | 2 | 29 | B T T H B H |
7 | Dandenong City SC | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 32 | -3 | 25 | B B T T T B |
8 | Melbourne Knights | 18 | 6 | 4 | 8 | 28 | 28 | 0 | 22 | H B B H T T |
9 | Altona Magic | 18 | 6 | 3 | 9 | 26 | 34 | -8 | 21 | T H B B T H |
10 | Green Gully Cavaliers | 18 | 5 | 5 | 8 | 24 | 29 | -5 | 20 | H B B H T H |
11 | Dandenong Thunder | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 39 | -21 | 18 | B H T B B T |
12 | Manningham United Blues | 18 | 3 | 2 | 13 | 26 | 48 | -22 | 11 | B B B H B H |
13 | St Albans Saints | 18 | 3 | 1 | 14 | 18 | 43 | -25 | 10 | B B B B B T |
14 | Moreland City | 18 | 2 | 1 | 15 | 20 | 41 | -21 | 7 | T T B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW