Kết quả Bragantino vs Atletico Mineiro, 07h30 ngày 12/06
Kết quả Bragantino vs Atletico Mineiro
Đối đầu Bragantino vs Atletico Mineiro
Phong độ Bragantino gần đây
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/06/202407:30
-
Bragantino 5 11Atletico Mineiro 6 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.25
1.03U 2.25
0.851
2.30X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bragantino vs Atletico Mineiro
-
Sân vận động: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Brazil 2024 » vòng 8
-
Bragantino vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính
-
15'0-0Renzo Saravia
-
21'0-0Everson Felipe Marques Pires
-
25'Lucas Evangelista (Assist:Helio Junio)1-0
-
33'Lucas Evangelista1-0
-
42'1-1Federico Zaracho
-
44'1-2Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho (Assist:Igor Gomes)
-
46'Nathan Morris
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva1-2 -
46'Thiago Nicolas Borbas1-2
-
46'Eduardo Sasha
Matheus Fernandes Siqueira1-2 -
48'1-2Igor Rabello da Costa
Federico Zaracho -
51'1-2Rodrigo Andres Battaglia
-
65'1-2Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
Alisson Santana -
68'1-2Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro Goal Disallowed
-
70'1-2Mauricio Lemos
Romulo Helbert Pereira Junior -
71'1-2Brahian Palacios Alzate
Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro -
77'Vinicinho
Helio Junio1-2 -
81'Gustavo Gustavinho
Lucas Evangelista1-2 -
81'Juninho Capixaba1-2
-
85'1-2Bruno Fuchs
-
87'Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Juninho Capixaba1-2 -
89'1-2Mauricio Lemos
-
90'Nathan Morris1-2
-
90'1-2Rodrigo Andres Battaglia
-
90'Eduardo Santos1-2
-
90'Eduardo Sasha1-2
-
Bragantino vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị
-
Bragantino4-3-31Cleiton Schwengber29Juninho Capixaba36Luan Candido3Eduardo Santos5Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva8Lucas Evangelista7Eric Dos Santos Rodrigues35Matheus Fernandes Siqueira30Henry Mosquera18Thiago Nicolas Borbas11Helio Junio42Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro10Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho45Alisson Santana17Igor Gomes21Rodrigo Andres Battaglia15Federico Zaracho6Gustavo Henrique Furtado Scarpa26Renzo Saravia3Bruno Fuchs47Romulo Helbert Pereira Junior22Everson Felipe Marques Pires
- Đội hình dự bị
-
19Eduardo Sasha10Lincoln Henrique Oliveira dos Santos45Nathan Morris22Gustavo Gustavinho54Vinicinho4Lucas de Souza Cunha23Raul Lo Goncalves31Guilherme Lopes da Silva33Ignacio Jesus Laquintana Marsico39Douglas Mendes Moreira55Everton Barella40Lucas Galindo de AzevedoIgor Rabello da Costa 16Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho 38Brahian Palacios Alzate 30Mauricio Lemos 4Alan Kardec de Sousa Pereira 14Matheus Mendes Werneck de Oliveira 31Robert dos Santos Conceicao 33Isaac Aguiar Tomich 41Gabriel Delfim 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pedro CaixinhaLuiz Felipe Scolari
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bragantino vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê
-
BragantinoAtletico Mineiro
-
8Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút4
-
-
18Sút Phạt17
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
422Số đường chuyền341
-
-
81%Chuyền chính xác73%
-
-
17Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị2
-
-
44Đánh đầu28
-
-
21Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn2
-
-
21Ném biên15
-
-
12Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
108Pha tấn công72
-
-
42Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 8 | 8 | 19 | T B H T T T |
2 | Flamengo | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 18 | B H T T T H |
3 | Bahia | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 18 | T T T H T H |
4 | Atletico Paranaense | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 6 | 7 | 17 | H T T B T H |
5 | Palmeiras | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 4 | 7 | 17 | H T B T T T |
6 | Sao Paulo | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 15 | H T T T H H |
7 | Bragantino | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 15 | H H B T B T |
8 | Cruzeiro | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 14 | B T T B T H |
9 | Atletico Mineiro | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 9 | 3 | 13 | T T H H T B |
10 | Internacional RS | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 11 | T B H T H B |
11 | Juventude | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H H T H B |
12 | Fortaleza | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 10 | -4 | 10 | H H H T B B |
13 | Atletico Clube Goianiense | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 8 | H B T B H T |
14 | Corinthians Paulista (SP) | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | T H B B H H |
15 | Cuiaba | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 15 | -4 | 7 | B B H T B T |
16 | Vasco da Gama | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 19 | -12 | 7 | B B T B B H |
17 | Criciuma | 7 | 1 | 3 | 3 | 12 | 14 | -2 | 6 | H T B B B H |
18 | Gremio (RS) | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 9 | -3 | 6 | T T B B B B |
19 | Fluminense RJ | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 6 | B H B H B B |
20 | Vitoria BA | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 6 | B B B H H T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil