Kết quả Bragantino vs Atletico Mineiro, 07h30 ngày 12/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Brazil 2024 » vòng 8

  • Bragantino vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Renzo Saravia
  • 21'
    0-0
    Everson Felipe Marques Pires
  • 25'
    Lucas Evangelista (Assist:Helio Junio) goal 
    1-0
  • 33'
    Lucas Evangelista
    1-0
  • 42'
    1-1
    goal Federico Zaracho
  • 44'
    1-2
    goal Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho (Assist:Igor Gomes)
  • 46'
    Nathan Morris  
    Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva  
    1-2
  • 46'
    Thiago Nicolas Borbas
    1-2
  • 46'
    Eduardo Sasha  
    Matheus Fernandes Siqueira  
    1-2
  • 48'
    1-2
     Igor Rabello da Costa
     Federico Zaracho
  • 51'
    1-2
    Rodrigo Andres Battaglia
  • 65'
    1-2
     Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
     Alisson Santana
  • 68'
    1-2
    Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro Goal Disallowed
  • 70'
    1-2
     Mauricio Lemos
     Romulo Helbert Pereira Junior
  • 71'
    1-2
     Brahian Palacios Alzate
     Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro
  • 77'
    Vinicinho  
    Helio Junio  
    1-2
  • 81'
    Gustavo Gustavinho  
    Lucas Evangelista  
    1-2
  • 81'
    Juninho Capixaba
    1-2
  • 85'
    1-2
    Bruno Fuchs
  • 87'
    Lincoln Henrique Oliveira dos Santos  
    Juninho Capixaba  
    1-2
  • 89'
    1-2
    Mauricio Lemos
  • 90'
    Nathan Morris
    1-2
  • 90'
    1-2
    Rodrigo Andres Battaglia
  • 90'
    Eduardo Santos
    1-2
  • 90'
    Eduardo Sasha
    1-2
  • Bragantino vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị

  • Bragantino4-3-3
    1
    Cleiton Schwengber
    29
    Juninho Capixaba
    36
    Luan Candido
    3
    Eduardo Santos
    5
    Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
    8
    Lucas Evangelista
    7
    Eric Dos Santos Rodrigues
    35
    Matheus Fernandes Siqueira
    30
    Henry Mosquera
    18
    Thiago Nicolas Borbas
    11
    Helio Junio
    42
    Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro
    10
    Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
    45
    Alisson Santana
    17
    Igor Gomes
    21
    Rodrigo Andres Battaglia
    15
    Federico Zaracho
    6
    Gustavo Henrique Furtado Scarpa
    26
    Renzo Saravia
    3
    Bruno Fuchs
    47
    Romulo Helbert Pereira Junior
    22
    Everson Felipe Marques Pires
    Atletico Mineiro3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Eduardo Sasha
    10Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
    45Nathan Morris
    22Gustavo Gustavinho
    54Vinicinho
    4Lucas de Souza Cunha
    23Raul Lo Goncalves
    31Guilherme Lopes da Silva
    33Ignacio Jesus Laquintana Marsico
    39Douglas Mendes Moreira
    55Everton Barella
    40Lucas Galindo de Azevedo
    Igor Rabello da Costa 16
    Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho 38
    Brahian Palacios Alzate 30
    Mauricio Lemos 4
    Alan Kardec de Sousa Pereira 14
    Matheus Mendes Werneck de Oliveira 31
    Robert dos Santos Conceicao 33
    Isaac Aguiar Tomich 41
    Gabriel Delfim 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Caixinha
    Luiz Felipe Scolari
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Bragantino vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê

  • Bragantino
    Atletico Mineiro
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 422
    Số đường chuyền
    341
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 44
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 9 6 1 2 16 8 8 19 T B H T T T
2 Flamengo 9 5 3 1 16 8 8 18 B H T T T H
3 Bahia 9 5 3 1 13 9 4 18 T T T H T H
4 Atletico Paranaense 9 5 2 2 13 6 7 17 H T T B T H
5 Palmeiras 9 5 2 2 11 4 7 17 H T B T T T
6 Sao Paulo 9 4 3 2 14 8 6 15 H T T T H H
7 Bragantino 9 4 3 2 12 9 3 15 H H B T B T
8 Cruzeiro 8 4 2 2 10 10 0 14 B T T B T H
9 Atletico Mineiro 8 3 4 1 12 9 3 13 T T H H T B
10 Internacional RS 7 3 2 2 6 5 1 11 T B H T H B
11 Juventude 8 2 4 2 9 11 -2 10 B H H T H B
12 Fortaleza 8 2 4 2 6 10 -4 10 H H H T B B
13 Atletico Clube Goianiense 9 2 2 5 8 12 -4 8 H B T B H T
14 Corinthians Paulista (SP) 9 1 4 4 7 10 -3 7 T H B B H H
15 Cuiaba 9 2 1 6 11 15 -4 7 B B H T B T
16 Vasco da Gama 9 2 1 6 7 19 -12 7 B B T B B H
17 Criciuma 7 1 3 3 12 14 -2 6 H T B B B H
18 Gremio (RS) 7 2 0 5 6 9 -3 6 T T B B B B
19 Fluminense RJ 9 1 3 5 10 16 -6 6 B H B H B B
20 Vitoria BA 9 1 3 5 8 15 -7 6 B B B H H T

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation