Kết quả Bragantino vs Juventude, 04h30 ngày 16/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Brazil 2024 » vòng 9

  • Bragantino vs Juventude: Diễn biến chính

  • 2'
    Helio Junio (Assist:Gustavo Gustavinho) goal 
    1-0
  • 12'
    Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
    1-0
  • 16'
    Douglas Mendes Moreira  
    Gustavo Gustavinho  
    1-0
  • 25'
    1-1
    goal Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
  • 26'
    1-1
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Goal awarded
  • 36'
    1-1
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
  • 40'
    Cleiton Schwengber
    1-1
  • 45'
    1-1
    Danilo Boza Junior
  • 54'
    1-1
    Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
  • 65'
    1-1
     Erick Samuel Correa Farias
     Gilberto Oliveira Souza Junior
  • 65'
    1-1
     Gabriel Pereira Taliari
     Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
  • 65'
    Vitor Naum  
    Thiago Nicolas Borbas  
    1-1
  • 65'
    Eric Dos Santos Rodrigues  
    Matheus Fernandes Siqueira  
    1-1
  • 73'
    Vitor Naum Card changed
    1-1
  • 76'
    1-1
    Marcelo Josede Lima
  • 76'
    1-1
     Ruan Pereira Duarte
     Marcelo Josede Lima
  • 82'
    Helio Junio goal 
    2-1
  • 84'
    2-1
     Rildo Goncalves de Amorim Filho
     Lucas Barbosa
  • 84'
    2-1
     l Peixoto
     Luis Felipe Oyama
  • 85'
    Luan Candido
    2-1
  • 87'
    Raul Lo Goncalves  
    Helio Junio  
    2-1
  • 87'
    Ignacio Jesus Laquintana Marsico  
    Henry Mosquera  
    2-1
  • 90'
    Ignacio Jesus Laquintana Marsico
    2-1
  • Bragantino vs Juventude: Đội hình chính và dự bị

  • Bragantino4-3-3
    1
    Cleiton Schwengber
    36
    Luan Candido
    3
    Eduardo Santos
    14
    Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
    5
    Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
    8
    Lucas Evangelista
    35
    Matheus Fernandes Siqueira
    22
    Gustavo Gustavinho
    30
    Henry Mosquera
    18
    Thiago Nicolas Borbas
    11
    Helio Junio
    9
    Gilberto Oliveira Souza Junior
    21
    Lucas Barbosa
    44
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
    11
    Marcelo Josede Lima
    5
    Luis Felipe Oyama
    95
    Caique de Jesus Goncalves
    2
    Joao Lucas de Almeida Carvalho
    4
    Danilo Boza Junior
    34
    Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
    28
    Alan luciano Ruschel
    1
    Gabriel Vasconcelos Ferreira
    Juventude4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Raul Lo Goncalves
    33Ignacio Jesus Laquintana Marsico
    39Douglas Mendes Moreira
    7Eric Dos Santos Rodrigues
    28Vitor Naum
    10Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
    4Lucas de Souza Cunha
    31Guilherme Lopes da Silva
    58
    55Everton Barella
    40Lucas Galindo de Azevedo
    54Vinicinho
    Gabriel Pereira Taliari 19
    Rildo Goncalves de Amorim Filho 37
    l Peixoto 72
    Ruan Pereira Duarte 29
    Erick Samuel Correa Farias 7
    Mateus Eduardo Claus 77
    Lucas Freitas 43
    Gabriel Inocêncio 12
    Abner 23
    Mário 53
    João Trevisol 52
    Ewerthon Diogenes da Silva 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pedro Caixinha
    Thiago Carpini
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Bragantino vs Juventude: Số liệu thống kê

  • Bragantino
    Juventude
  • 1
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 296
    Số đường chuyền
    542
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    25
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 9 6 1 2 16 8 8 19 T B H T T T
2 Flamengo 9 5 3 1 16 8 8 18 B H T T T H
3 Bahia 9 5 3 1 13 9 4 18 T T T H T H
4 Atletico Paranaense 9 5 2 2 13 6 7 17 H T T B T H
5 Palmeiras 9 5 2 2 11 4 7 17 H T B T T T
6 Sao Paulo 9 4 3 2 14 8 6 15 H T T T H H
7 Bragantino 9 4 3 2 12 9 3 15 H H B T B T
8 Cruzeiro 8 4 2 2 10 10 0 14 B T T B T H
9 Atletico Mineiro 8 3 4 1 12 9 3 13 T T H H T B
10 Internacional RS 7 3 2 2 6 5 1 11 T B H T H B
11 Juventude 8 2 4 2 9 11 -2 10 B H H T H B
12 Fortaleza 8 2 4 2 6 10 -4 10 H H H T B B
13 Atletico Clube Goianiense 9 2 2 5 8 12 -4 8 H B T B H T
14 Corinthians Paulista (SP) 9 1 4 4 7 10 -3 7 T H B B H H
15 Cuiaba 9 2 1 6 11 15 -4 7 B B H T B T
16 Vasco da Gama 9 2 1 6 7 19 -12 7 B B T B B H
17 Criciuma 7 1 3 3 12 14 -2 6 H T B B B H
18 Gremio (RS) 7 2 0 5 6 9 -3 6 T T B B B B
19 Fluminense RJ 9 1 3 5 10 16 -6 6 B H B H B B
20 Vitoria BA 9 1 3 5 8 15 -7 6 B B B H H T

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation