Hwaseong FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hwaseong FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hwaseong FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 4 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hwaseong FC mới nhất
-
15/06 15:00Hwaseong FCGangneung City1 - 0Vòng 14
-
08/06 15:30Gyeongju KHNPHwaseong FC1 - 0Vòng 13
-
02/06 13:00Hwaseong FCChuncheon Citizen0 - 0Vòng 12
-
26/05 12:00Siheung CityHwaseong FC1 - 0Vòng 11
-
18/05 13:00Hwaseong FCUlsan Citizens0 - 0Vòng 10
-
12/05 13:00Hwaseong FCMokpo City1 - 0Vòng 9
-
03/05 14:00Yeoju SejongHwaseong FC0 - 0Vòng 8
-
28/04 12:00YangpyeongHwaseong FC 11 - 0Vòng 7
-
21/04 12:00Hwaseong FCPocheon FC0 - 2Vòng 6
-
17/04 17:00Gangwon FCHwaseong FC0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
Lịch thi đấu Hwaseong FC sắp tới
-
19/03 13:00Mokpo CityHwaseong FC? - ?Vòng 4
-
23/06 13:00Hwaseong FCChangwon City? - ?Vòng 15
-
30/06 14:00Daegu FC IIHwaseong FC? - ?Vòng 16
-
06/07 17:00Gimhae CityHwaseong FC? - ?Vòng 17
-
13/07 17:00Hwaseong FCDaejeon Korail? - ?Vòng 18
-
21/07 17:00Paju Citizen FCHwaseong FC? - ?Vòng 19
-
27/07 17:00Hwaseong FCBusan Transportation Corporation? - ?Vòng 20
-
18/08 15:00Pocheon FCHwaseong FC? - ?Vòng 21
-
25/08 17:00Hwaseong FCYangpyeong? - ?Vòng 22
-
31/08 17:00Hwaseong FCYeoju Sejong? - ?Vòng 23
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 10 | 18 | 31 | B H T T T T |
2 | Gyeongju KHNP | 14 | 9 | 3 | 2 | 24 | 9 | 15 | 30 | B T T T H H |
3 | Changwon City | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 13 | 11 | 26 | T H T B T T |
4 | Daejeon Korail | 14 | 6 | 6 | 2 | 21 | 9 | 12 | 24 | B T H H B H |
5 | Gimhae City | 14 | 6 | 6 | 2 | 17 | 12 | 5 | 24 | T B H B H H |
6 | Hwaseong FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 22 | T T B H H T |
7 | Yangpyeong | 14 | 6 | 3 | 5 | 12 | 15 | -3 | 21 | T H T T T H |
8 | Mokpo City | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 20 | -4 | 21 | B T H T T T |
9 | Gangneung City | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 10 | 4 | 18 | T H B T B B |
10 | Paju Citizen FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | T H T B T B |
11 | Ulsan Citizens | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 18 | -4 | 18 | B B H H B T |
12 | Chuncheon Citizen | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 15 | 0 | 16 | T H B H H H |
13 | Yeoju Sejong | 14 | 3 | 3 | 8 | 7 | 21 | -14 | 12 | B B B T T H |
14 | Pocheon FC | 13 | 2 | 4 | 7 | 17 | 26 | -9 | 10 | B B H B B B |
15 | Daegu FC II | 14 | 2 | 2 | 10 | 16 | 31 | -15 | 8 | T B H B B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 14 | 1 | 1 | 12 | 13 | 31 | -18 | 4 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation