Grobina: tin tức, thông tin website facebook
CLB Grobina: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Grobina |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Latvia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Latvia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Grobina mới nhất
-
16/06 20:00GrobinaJelgava1 - 1Vòng 18
-
02/06 22:00Rigas Futbola skolaGrobina1 - 0Vòng 17
-
29/05 22:00FK LiepajaGrobina 11 - 0Vòng 16
-
25/05 20:00Metta/LU RigaGrobina1 - 0Vòng 15
-
20/05 21:30GrobinaFK Valmiera0 - 0Vòng 14
-
16/05 22:001 Tukums-2000Grobina0 - 0Vòng 13
-
11/05 22:00GrobinaFK Auda Riga1 - 2Vòng 12
-
07/05 21:30GrobinaBFC Daugavpils0 - 3Vòng 11
-
02/05 22:59Riga FCGrobina1 - 0Vòng 10
-
28/04 20:00JelgavaGrobina1 - 1Vòng 9
Lịch thi đấu Grobina sắp tới
-
22/06 18:00GrobinaRiga FC? - ?Vòng 19
-
27/06 22:00GrobinaBFC Daugavpils? - ?Vòng 20
-
03/07 00:00FK Auda RigaGrobina? - ?Vòng 21
-
08/07 22:00GrobinaTukums-2000? - ?Vòng 22
-
21/07 18:00FK ValmieraGrobina? - ?Vòng 23
-
27/07 22:00GrobinaMetta/LU Riga? - ?Vòng 24
-
03/08 22:00FK LiepajaGrobina? - ?Vòng 25
-
12/08 00:00Rigas Futbola skolaGrobina? - ?Vòng 26
-
23/08 22:00GrobinaJelgava? - ?Vòng 27
-
31/08 22:00Riga FCGrobina? - ?Vòng 28
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola II | 8 | 7 | 1 | 0 | 30 | 3 | 27 | 22 | T T T T T T |
2 | Super Nova | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 | H T T T T B |
3 | Valmieras FK II | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 12 | 8 | 19 | B T T T B T |
4 | JDFS Alberts | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 19 | B H T T T B |
5 | Saldus SS/Leevon | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 8 | 8 | 18 | T B B T B T |
6 | Riga FC II | 9 | 3 | 4 | 2 | 18 | 8 | 10 | 13 | H H T B T H |
7 | Marupe | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 13 | B T T B T T |
8 | Skanstes SK | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 11 | 0 | 10 | H T B B B T |
9 | FK Ventspils | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | H T B T B H |
10 | Ogre United | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 15 | -6 | 9 | B B T B T H |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 20 | -13 | 7 | T B B B B B |
12 | Olaine | 9 | 1 | 3 | 5 | 13 | 19 | -6 | 6 | H B T H B H |
13 | FK Smiltene BJSS | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 22 | -15 | 4 | B B B H T B |
14 | Rezekne/BJSS | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 32 | -27 | 4 | T B B B B B |
Upgrade Team
Relegation