AC Nagano Parceiro: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

CLB AC Nagano Parceiro: Thông tin mới nhất

Tên chính thức AC Nagano Parceiro
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Nhật Bản
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động Nagano Minami Sports Park Stad
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.parceiro.jp/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả AC Nagano Parceiro mới nhất

  • 16/06 16:00
    Grulla Morioka
    AC Nagano Parceiro
    2 - 2
    Vòng 17
  • 08/06 16:00
    AC Nagano Parceiro
    Yokohama SCC
    2 - 0
    Vòng 16
  • 01/06 12:00
    Omiya Ardija
    AC Nagano Parceiro
    1 - 1
    Vòng 15
  • 18/05 12:00
    AC Nagano Parceiro
    Zweigen Kanazawa FC
    1 - 1
    Vòng 14
  • 06/05 12:00
    Miyazaki
    AC Nagano Parceiro
    0 - 1
    Vòng 13
  • 03/05 14:00
    AC Nagano Parceiro
    FC Gifu
    0 - 1
    Vòng 12
  • 27/04 11:00
    AC Nagano Parceiro
    Giravanz Kitakyushu
    3 - 1
    Vòng 11
  • 12/06 16:30
    Tokyo Verdy
    AC Nagano Parceiro
    2 - 0
  • 26/05 11:00
    AC Nagano Parceiro
    Saruta Kogyo
    3 - 0
  • 22/05 17:00
    AC Nagano Parceiro
    Consadole Sapporo
    1 - 0
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-5]

Lịch thi đấu AC Nagano Parceiro sắp tới

  • 22/06 16:00
    AC Nagano Parceiro
    Kataller Toyama
    ? - ?
    Vòng 18
  • 29/06 14:00
    Matsumoto Yamaga FC
    AC Nagano Parceiro
    ? - ?
    Vòng 19
  • 06/07 16:00
    Zweigen Kanazawa FC
    AC Nagano Parceiro
    ? - ?
    Vòng 20
  • 13/07 16:00
    AC Nagano Parceiro
    Grulla Morioka
    ? - ?
    Vòng 21
  • 20/07 16:00
    AC Nagano Parceiro
    Imabari FC
    ? - ?
    Vòng 22
  • 27/07 16:00
    Kataller Toyama
    AC Nagano Parceiro
    ? - ?
    Vòng 23
  • 17/08 16:00
    AC Nagano Parceiro
    Miyazaki
    ? - ?
    Vòng 24
  • 24/08 16:00
    AC Nagano Parceiro
    Omiya Ardija
    ? - ?
    Vòng 25
  • 31/08 16:00
    SC Sagamihara
    AC Nagano Parceiro
    ? - ?
    Vòng 26
  • 07/09 17:00
    AC Nagano Parceiro
    Osaka FC
    ? - ?
    Vòng 27

BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Omiya Ardija 17 12 4 1 32 11 21 40 T B T T T H
2 Azul Claro Numazu 17 8 4 5 27 18 9 28 B B H T T B
3 Osaka FC 17 7 7 3 18 10 8 28 H B B H T T
4 FC Ryukyu 17 7 6 4 24 21 3 27 H T T H T B
5 Fukushima United FC 17 8 2 7 26 18 8 26 T T T B T T
6 Matsumoto Yamaga FC 17 7 5 5 28 22 6 26 B T H B T T
7 Zweigen Kanazawa FC 17 7 5 5 30 27 3 26 T H T H B T
8 Imabari FC 17 8 2 7 20 21 -1 26 B B B T B T
9 SC Sagamihara 17 6 7 4 17 13 4 25 H H T T B B
10 AC Nagano Parceiro 17 6 5 6 30 29 1 23 T T B B T B
11 FC Gifu 17 6 5 6 25 24 1 23 B B B H B T
12 Kataller Toyama 16 5 7 4 15 14 1 22 B H T T B H
13 Giravanz Kitakyushu 17 5 7 5 14 13 1 22 B T H T H T
14 Nara Club 17 4 7 6 21 24 -3 19 T B T H T B
15 Vanraure Hachinohe FC 17 3 8 6 14 18 -4 17 T T H H B H
16 Yokohama SCC 17 4 5 8 12 22 -10 17 T H T B B B
17 Gainare Tottori 17 4 5 8 15 28 -13 17 B H B B B B
18 Miyazaki 17 3 6 8 16 22 -6 15 H B B T H H
19 Kamatamare Sanuki 17 2 8 7 13 20 -7 14 H T B T B B
20 Grulla Morioka 16 3 3 10 14 36 -22 12 B B B B B T

Upgrade Team