Hiroshima Sanfrecce (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Hiroshima Sanfrecce (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hiroshima Sanfrecce (W) |
Tên khác | Hiroshima Sanfrecce Nữ |
Biệt danh | Hiroshima Sanfrecce Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Japanese WE League |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hiroshima Sanfrecce (W) mới nhất
-
25/05 12:00Hiroshima Sanfrecce NữCerezo Osaka Sakai Nữ0 - 0Vòng 22
-
18/05 11:00Albirex Niigata NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0Vòng 21
-
11/05 12:00Hiroshima Sanfrecce NữOmiya Ardija Nữ0 - 1Vòng 20
-
06/05 12:00Nojima Stella NữHiroshima Sanfrecce Nữ0 - 0Vòng 19
-
03/05 11:00Hiroshima Sanfrecce NữNagano Parceiro Nữ1 - 0Vòng 18
-
27/04 12:00Urawa Red Diamonds NữHiroshima Sanfrecce Nữ2 - 0Vòng 17
-
21/04 12:00AS Elfen Sayama NữHiroshima Sanfrecce Nữ1 - 0Vòng 16
-
18/04 17:00Hiroshima Sanfrecce NữINAC Nữ2 - 0Vòng 15
-
14/04 12:00Vegalta Sendai NữHiroshima Sanfrecce Nữ1 - 1Vòng 14
-
31/03 12:00Hiroshima Sanfrecce NữJEF United Ichihara Chiba Nữ1 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu Hiroshima Sanfrecce (W) sắp tới
BXH Japanese WE League mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Urawa Red Diamonds (W) | 22 | 18 | 3 | 1 | 55 | 17 | 38 | 57 | T T T T T H |
2 | INAC (W) | 22 | 15 | 4 | 3 | 39 | 12 | 27 | 49 | T T T B B T |
3 | NTV Beleza (W) | 22 | 13 | 7 | 2 | 47 | 18 | 29 | 46 | T T T T T H |
4 | Albirex Niigata (W) | 22 | 13 | 2 | 7 | 26 | 18 | 8 | 41 | T T B B B T |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 26 | 25 | 1 | 31 | B T T B T T |
6 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 22 | 6 | 7 | 9 | 18 | 23 | -5 | 25 | B H H T B T |
7 | Omiya Ardija (W) | 22 | 7 | 4 | 11 | 17 | 32 | -15 | 25 | B H B T B B |
8 | AS Elfen Sayama (W) | 22 | 7 | 2 | 13 | 20 | 29 | -9 | 23 | H B B B B B |
9 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 31 | -12 | 21 | B B T T B B |
10 | Vegalta Sendai (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 40 | -18 | 21 | B H H H T B |
11 | Nagano Parceiro (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 40 | -19 | 18 | H B B B T B |
12 | Nojima Stella (W) | 22 | 3 | 4 | 15 | 16 | 41 | -25 | 13 | T H B H T T |