Kawasaki Frontale: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kawasaki Frontale: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kawasaki Frontale |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1999 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | 〒213-0013 神奈川県川崎市高津区末長1331-1 |
Sân vận động | Todoroki Athletics Stadium |
Sức chứa sân vận động | 25,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Toru Oniki |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.frontale.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kawasaki Frontale mới nhất
-
16/06 12:00Vissel KobeKawasaki Frontale1 - 0Vòng 18
-
02/06 15:10Kawasaki FrontaleNagoya Grampus2 - 0Vòng 17
-
25/05 14:00Kawasaki FrontaleKashiwa Reysol1 - 0Vòng 16
-
19/05 13:00Gamba OsakaKawasaki Frontale1 - 1Vòng 15
-
15/05 17:00Sagan TosuKawasaki Frontale3 - 2Vòng 14
-
11/05 13:00Kawasaki FrontaleConsadole Sapporo3 - 0Vòng 13
-
06/05 12:00Avispa FukuokaKawasaki Frontale0 - 0Vòng 12
-
03/05 14:00Kawasaki FrontaleUrawa Red Diamonds1 - 1Vòng 11
-
28/04 12:00Hiroshima SanfrecceKawasaki Frontale1 - 0Vòng 10
-
12/06 17:00Kawasaki FrontaleSony Sendai1 - 0
Lịch thi đấu Kawasaki Frontale sắp tới
-
18/08 17:00Kawasaki FrontaleShimizu S-Pulse? - ?
-
22/06 16:00Albirex NiigataKawasaki Frontale? - ?Vòng 19
-
26/06 17:00Kawasaki FrontaleShonan Bellmare? - ?Vòng 20
-
29/06 17:00Kawasaki FrontaleHiroshima Sanfrecce? - ?Vòng 21
-
06/07 16:30Jubilo IwataKawasaki Frontale? - ?Vòng 22
-
14/07 17:00Kawasaki FrontaleCerezo Osaka? - ?Vòng 23
-
20/07 17:00Kashiwa ReysolKawasaki Frontale? - ?Vòng 24
-
07/08 17:00Kawasaki FrontaleVissel Kobe? - ?Vòng 25
-
11/08 17:00FC TokyoKawasaki Frontale? - ?Vòng 26
-
17/08 17:00Kawasaki FrontaleYokohama Marinos? - ?Vòng 27
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 18 | 12 | 2 | 4 | 31 | 16 | 15 | 38 | H T T T B T |
2 | Kashima Antlers | 18 | 11 | 3 | 4 | 31 | 20 | 11 | 36 | H T T T T H |
3 | Gamba Osaka | 18 | 10 | 4 | 4 | 19 | 13 | 6 | 34 | T H T T T T |
4 | Vissel Kobe | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 13 | 13 | 33 | T T B B H T |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 17 | 7 | 8 | 2 | 32 | 16 | 16 | 29 | B B T H T T |
6 | Cerezo Osaka | 18 | 7 | 7 | 4 | 25 | 20 | 5 | 28 | B B T H H T |
7 | Avispa Fukuoka | 18 | 7 | 7 | 4 | 19 | 17 | 2 | 28 | T B B T T T |
8 | FC Tokyo | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 26 | 2 | 27 | H B H B T H |
9 | Nagoya Grampus | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 20 | 1 | 27 | B T T H B H |
10 | Urawa Red Diamonds | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 25 | 3 | 25 | T T H B H B |
11 | Tokyo Verdy | 18 | 5 | 9 | 4 | 27 | 30 | -3 | 24 | H H B T T B |
12 | Kashiwa Reysol | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 25 | -7 | 22 | T T H B B B |
13 | Yokohama Marinos | 16 | 5 | 5 | 6 | 25 | 24 | 1 | 20 | B B H T B B |
14 | Kawasaki Frontale | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 26 | -1 | 20 | T B B H T B |
15 | Albirex Niigata | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 27 | -4 | 20 | B T B B T H |
16 | Jubilo Iwata | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 27 | -4 | 19 | B B H T B H |
17 | Shonan Bellmare | 18 | 3 | 6 | 9 | 24 | 33 | -9 | 15 | H B T B B H |
18 | Sagan Tosu | 17 | 4 | 2 | 11 | 21 | 30 | -9 | 14 | B T T B B B |
19 | Kyoto Sanga | 18 | 3 | 5 | 10 | 15 | 31 | -16 | 14 | B B B H H T |
20 | Consadole Sapporo | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 38 | -22 | 11 | B T B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation