Shimizu S-Pulse: tin tức, thông tin website facebook
CLB Shimizu S-Pulse: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Shimizu S-Pulse |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1991-2-14 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | 〒424-0901 静岡県静岡市清水三保2695番地1 |
Sân vận động | Nihondaira Stadium |
Sức chứa sân vận động | 20,339 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Tadahiro Akiba |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.s-pulse.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Shimizu S-Pulse mới nhất
-
16/06 16:00Ehime FCShimizu S-Pulse1 - 0Vòng 20
-
08/06 16:00Shimizu S-PulseFujieda MYFC0 - 0Vòng 19
-
02/06 12:00Renofa YamaguchiShimizu S-Pulse2 - 0Vòng 18
-
26/05 12:00Shimizu S-PulseMito Hollyhock1 - 1Vòng 17
-
18/05 12:00Yokohama FCShimizu S-Pulse1 - 0Vòng 16
-
11/05 12:00Shimizu S-PulseKagoshima United2 - 0Vòng 15
-
06/05 12:00Thespa KusatsuShimizu S-Pulse0 - 1Vòng 14
-
03/05 12:00Shimizu S-PulseTochigi SC2 - 1Vòng 13
-
28/04 11:00Fagiano OkayamaShimizu S-Pulse0 - 1Vòng 12
-
12/06 17:00Shimizu S-PulseMitsubishi Nagasaki 12 - 0
Lịch thi đấu Shimizu S-Pulse sắp tới
-
18/08 17:00Kawasaki FrontaleShimizu S-Pulse? - ?
-
23/06 12:00Blaublitz AkitaShimizu S-Pulse? - ?Vòng 21
-
30/06 16:00Shimizu S-PulseFagiano Okayama? - ?Vòng 22
-
06/07 16:30Shimizu S-PulseJEF United Ichihara Chiba? - ?Vòng 23
-
14/07 17:00Oita TrinitaShimizu S-Pulse? - ?Vòng 24
-
03/08 17:00Vegalta SendaiShimizu S-Pulse? - ?Vòng 25
-
10/08 16:30Shimizu S-PulseThespa Kusatsu? - ?Vòng 26
-
17/08 16:30Shimizu S-PulseVentforet Kofu? - ?Vòng 27
-
24/08 17:00Kagoshima UnitedShimizu S-Pulse? - ?Vòng 28
-
31/08 17:00Tokushima VortisShimizu S-Pulse? - ?Vòng 29
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 20 | 14 | 1 | 5 | 34 | 22 | 12 | 43 | T B T B T B |
2 | V-Varen Nagasaki | 19 | 11 | 7 | 1 | 36 | 17 | 19 | 40 | H H T T T H |
3 | Yokohama FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 30 | 12 | 18 | 40 | H T T T T T |
4 | Renofa Yamaguchi | 20 | 10 | 4 | 6 | 26 | 15 | 11 | 34 | T T H T B T |
5 | Fagiano Okayama | 20 | 9 | 7 | 4 | 26 | 16 | 10 | 34 | H T T B H T |
6 | Vegalta Sendai | 20 | 9 | 7 | 4 | 25 | 22 | 3 | 34 | T T B T H H |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 20 | 10 | 3 | 7 | 40 | 22 | 18 | 33 | H T B T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 19 | 7 | 7 | 5 | 27 | 16 | 11 | 28 | H B T H B H |
9 | Ehime FC | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 27 | -1 | 28 | H B H B T T |
10 | Blaublitz Akita | 20 | 6 | 7 | 7 | 20 | 19 | 1 | 25 | B T H H H B |
11 | Ventforet Kofu | 20 | 6 | 6 | 8 | 30 | 29 | 1 | 24 | H B B B H H |
12 | Oita Trinita | 20 | 5 | 9 | 6 | 18 | 20 | -2 | 24 | H H H B H B |
13 | Fujieda MYFC | 20 | 7 | 3 | 10 | 16 | 28 | -12 | 24 | T B H T B B |
14 | Montedio Yamagata | 20 | 6 | 4 | 10 | 17 | 23 | -6 | 22 | B B T H H B |
15 | Tokushima Vortis | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | T B H T B B |
16 | Mito Hollyhock | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 22 | -4 | 21 | T H B B B T |
17 | Roasso Kumamoto | 20 | 5 | 6 | 9 | 24 | 34 | -10 | 21 | H T B T H B |
18 | Kagoshima United | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 34 | -16 | 19 | B B H H H T |
19 | Tochigi SC | 20 | 4 | 5 | 11 | 16 | 37 | -21 | 17 | B B H B H T |
20 | Thespa Kusatsu | 20 | 1 | 6 | 13 | 11 | 32 | -21 | 9 | B B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation