Yokohama FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Yokohama FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Yokohama FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Green Bill Kozukue 3F, 2565-2 Kozukue-cho, Kohoku-ku, Yokohama City, Kanagawa |
Sân vận động | Mitsuzawa Stadium |
Sức chứa sân vận động | 15,046 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Shuhei Yomoda |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.yokohamafc.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Yokohama FC mới nhất
-
15/06 16:001 Fujieda MYFCYokohama FC0 - 2Vòng 20
-
08/06 16:00Tokushima VortisYokohama FC0 - 1Vòng 19
-
01/06 16:00Yokohama FCEhime FC0 - 1Vòng 18
-
25/05 14:00Ventforet KofuYokohama FC1 - 1Vòng 17
-
18/05 12:00Yokohama FCShimizu S-Pulse1 - 0Vòng 16
-
12/05 11:00Roasso KumamotoYokohama FC0 - 0Vòng 15
-
06/05 17:00JEF United Ichihara ChibaYokohama FC1 - 0Vòng 14
-
03/05 12:00Yokohama FCMito Hollyhock0 - 0Vòng 13
-
12/06 17:00Yokohama FCVanraure Hachinohe FC0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
22/05 17:00Yokohama FCNagoya Grampus1 - 2
Lịch thi đấu Yokohama FC sắp tới
-
22/06 16:00Yokohama FCRoasso Kumamoto? - ?Vòng 21
-
29/06 16:00Ban Di Tesi IwakiYokohama FC? - ?Vòng 22
-
06/07 16:00Yokohama FCBlaublitz Akita? - ?Vòng 23
-
14/07 16:00Mito HollyhockYokohama FC? - ?Vòng 24
-
03/08 16:00Yokohama FCJEF United Ichihara Chiba? - ?Vòng 25
-
10/08 16:00Yokohama FCV-Varen Nagasaki? - ?Vòng 26
-
17/08 17:00Thespa KusatsuYokohama FC? - ?Vòng 27
-
24/08 16:00Yokohama FCTokushima Vortis? - ?Vòng 28
-
31/08 17:00Montedio YamagataYokohama FC? - ?Vòng 29
-
07/09 17:00Ehime FCYokohama FC? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 18 | 12 | 2 | 4 | 31 | 16 | 15 | 38 | H T T T B T |
2 | Kashima Antlers | 18 | 11 | 3 | 4 | 31 | 20 | 11 | 36 | H T T T T H |
3 | Gamba Osaka | 18 | 10 | 4 | 4 | 19 | 13 | 6 | 34 | T H T T T T |
4 | Vissel Kobe | 18 | 10 | 3 | 5 | 26 | 13 | 13 | 33 | T T B B H T |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 17 | 7 | 8 | 2 | 32 | 16 | 16 | 29 | B B T H T T |
6 | Cerezo Osaka | 18 | 7 | 7 | 4 | 25 | 20 | 5 | 28 | B B T H H T |
7 | Avispa Fukuoka | 18 | 7 | 7 | 4 | 19 | 17 | 2 | 28 | T B B T T T |
8 | FC Tokyo | 18 | 7 | 6 | 5 | 28 | 26 | 2 | 27 | H B H B T H |
9 | Nagoya Grampus | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 20 | 1 | 27 | B T T H B H |
10 | Urawa Red Diamonds | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 25 | 3 | 25 | T T H B H B |
11 | Tokyo Verdy | 18 | 5 | 9 | 4 | 27 | 30 | -3 | 24 | H H B T T B |
12 | Kashiwa Reysol | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 25 | -7 | 22 | T T H B B B |
13 | Yokohama Marinos | 16 | 5 | 5 | 6 | 25 | 24 | 1 | 20 | B B H T B B |
14 | Kawasaki Frontale | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 26 | -1 | 20 | T B B H T B |
15 | Albirex Niigata | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 27 | -4 | 20 | B T B B T H |
16 | Jubilo Iwata | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 27 | -4 | 19 | B B H T B H |
17 | Shonan Bellmare | 18 | 3 | 6 | 9 | 24 | 33 | -9 | 15 | H B T B B H |
18 | Sagan Tosu | 17 | 4 | 2 | 11 | 21 | 30 | -9 | 14 | B T T B B B |
19 | Kyoto Sanga | 18 | 3 | 5 | 10 | 15 | 31 | -16 | 14 | B B B H H T |
20 | Consadole Sapporo | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 38 | -22 | 11 | B T B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation