Đối đầu HNK Sibenik vs HNK Vukovar 91, 19h50 ngày 19/5
Kết quả HNK Sibenik vs HNK Vukovar 91
Đối đầu HNK Sibenik vs HNK Vukovar 91
Phong độ HNK Sibenik gần đây
Phong độ HNK Vukovar 91 gần đây
Hạng 2 Croatia 2023-2024: HNK Sibenik vs HNK Vukovar 91
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 19/5/2024 19:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HNK Sibenik vs HNK Vukovar 91 trước đây
-
28/01/2024HNK Sibenik1 - 1HNK Vukovar 911 - 0D
-
28/10/2023HNK Vukovar 911 - 1HNK Sibenik1 - 1D
-
12/08/2023HNK Sibenik3 - 0HNK Vukovar 910 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu HNK Sibenik vs HNK Vukovar 91
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Sibenik vs HNK Vukovar 91: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Sibenik vs HNK Vukovar 91: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Croatia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Sibenik vs HNK Vukovar 91: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Sibenik (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
HNK Sibenik (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HNK Sibenik thắng
Bại: là số trận HNK Sibenik thua
Thắng: là số trận HNK Sibenik thắng
Bại: là số trận HNK Sibenik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HNK Sibenik và HNK Vukovar 91 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Zrinski Jurjevac | 30 | 24 | 3 | 3 | 50 | 15 | 35 | 75 | T T T T T T |
2 | HNK Sibenik | 30 | 23 | 4 | 3 | 63 | 17 | 46 | 73 | T T T T T T |
3 | HNK Vukovar 91 | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 31 | 18 | 55 | H T H H B T |
4 | Radnik Sesvete | 30 | 11 | 6 | 13 | 33 | 36 | -3 | 39 | B T B H T B |
5 | NK Jarun | 30 | 11 | 4 | 15 | 33 | 44 | -11 | 37 | B B T H B B |
6 | HNK Cibalia | 30 | 11 | 3 | 16 | 34 | 49 | -15 | 36 | T B H B T T |
7 | NK Dubrava Zagreb | 31 | 9 | 8 | 14 | 33 | 43 | -10 | 35 | T H H B B T |
8 | NK Dugopolje | 30 | 7 | 12 | 11 | 35 | 43 | -8 | 33 | T B H B B B |
9 | NK Croatia Zmijavci | 30 | 7 | 11 | 12 | 35 | 44 | -9 | 32 | B T H B T B |
10 | NK Orijent Rijeka | 30 | 7 | 9 | 14 | 32 | 46 | -14 | 30 | B B H T T H |
11 | Bijelo Brdo | 31 | 5 | 13 | 13 | 27 | 43 | -16 | 28 | B B T B H B |
12 | NK Solin | 30 | 4 | 11 | 15 | 31 | 44 | -13 | 23 | T B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: