Đối đầu Kustosija vs NK Orijent Rijeka, 22h59 ngày 09/6
Kết quả Kustosija vs NK Orijent Rijeka
Đối đầu Kustosija vs NK Orijent Rijeka
Phong độ Kustosija gần đây
Phong độ NK Orijent Rijeka gần đây
Hạng 2 Croatia 2023-2024: Kustosija vs NK Orijent Rijeka
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 09/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kustosija vs NK Orijent Rijeka trước đây
-
05/05/2023NK Orijent Rijeka2 - 0Kustosija0 - 0L
-
08/03/2023Kustosija0 - 0NK Orijent Rijeka0 - 0D
-
30/09/2022NK Orijent Rijeka1 - 0Kustosija1 - 0L
-
23/04/2022Kustosija2 - 1NK Orijent Rijeka0 - 0W
-
24/10/2021NK Orijent Rijeka0 - 3Kustosija0 - 1W
-
20/03/2021Kustosija1 - 1NK Orijent Rijeka0 - 0D
-
20/09/2020NK Orijent Rijeka1 - 1Kustosija1 - 1D
-
18/09/2019Kustosija1 - 2NK Orijent Rijeka1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Kustosija vs NK Orijent Rijeka
- Thống kê lịch sử đối đầu Kustosija vs NK Orijent Rijeka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kustosija vs NK Orijent Rijeka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kustosija vs NK Orijent Rijeka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kustosija (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Kustosija (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kustosija thắng
Bại: là số trận Kustosija thua
Thắng: là số trận Kustosija thắng
Bại: là số trận Kustosija thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kustosija và NK Orijent Rijeka trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Sibenik | 33 | 26 | 4 | 3 | 68 | 18 | 50 | 82 | T T T T T T |
2 | NK Zrinski Jurjevac | 33 | 26 | 3 | 4 | 53 | 18 | 35 | 81 | T T T T T B |
3 | HNK Vukovar 91 | 33 | 16 | 10 | 7 | 56 | 36 | 20 | 58 | H B T B B T |
4 | Radnik Sesvete | 33 | 12 | 6 | 15 | 36 | 41 | -5 | 42 | H T B B T B |
5 | NK Jarun | 33 | 11 | 7 | 15 | 35 | 46 | -11 | 40 | H B B H H H |
6 | NK Dubrava Zagreb | 33 | 10 | 8 | 15 | 36 | 44 | -8 | 38 | H B B T B T |
7 | NK Dugopolje | 33 | 8 | 13 | 12 | 38 | 45 | -7 | 37 | B B B T H B |
8 | HNK Cibalia | 33 | 11 | 4 | 18 | 37 | 57 | -20 | 37 | B T T H B B |
9 | NK Croatia Zmijavci | 33 | 8 | 12 | 13 | 39 | 48 | -9 | 36 | B T B B H T |
10 | Bijelo Brdo | 33 | 7 | 13 | 13 | 30 | 44 | -14 | 34 | T B H B T T |
11 | NK Orijent Rijeka | 33 | 7 | 12 | 14 | 34 | 48 | -14 | 33 | T T H H H H |
12 | NK Solin | 33 | 4 | 12 | 17 | 33 | 50 | -17 | 24 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: