Đối đầu NK Varteks Varazdin vs Rijeka, 22h00 ngày 11/5
Kết quả NK Varteks Varazdin vs Rijeka
Đối đầu NK Varteks Varazdin vs Rijeka
Phong độ NK Varteks Varazdin gần đây
Phong độ Rijeka gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: NK Varteks Varazdin vs Rijeka
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Varteks Varazdin vs Rijeka trước đây
-
03/03/2024Rijeka2 - 0NK Varteks Varazdin0 - 0L
-
25/11/2023NK Varteks Varazdin0 - 2Rijeka0 - 1L
-
03/09/2023Rijeka2 - 2NK Varteks Varazdin1 - 0D
-
14/05/2023NK Varteks Varazdin2 - 0Rijeka0 - 0W
-
12/03/2023Rijeka3 - 1NK Varteks Varazdin1 - 0L
-
06/11/2022NK Varteks Varazdin0 - 3Rijeka0 - 0L
-
28/08/2022Rijeka1 - 2NK Varteks Varazdin0 - 0W
-
16/05/2021NK Varteks Varazdin2 - 3Rijeka1 - 0L
-
21/03/2021Rijeka2 - 0NK Varteks Varazdin2 - 0L
-
23/01/2021NK Varteks Varazdin2 - 1Rijeka2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu NK Varteks Varazdin vs Rijeka
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Varteks Varazdin vs Rijeka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Varteks Varazdin vs Rijeka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Varteks Varazdin vs Rijeka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Varteks Varazdin (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
NK Varteks Varazdin (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Varteks Varazdin thắng
Bại: là số trận NK Varteks Varazdin thua
Thắng: là số trận NK Varteks Varazdin thắng
Bại: là số trận NK Varteks Varazdin thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Varteks Varazdin và Rijeka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Zagreb | 33 | 23 | 6 | 4 | 60 | 25 | 35 | 75 | T T T T T T |
2 | Rijeka | 33 | 22 | 5 | 6 | 64 | 25 | 39 | 71 | T T T T B B |
3 | Hajduk Split | 33 | 19 | 4 | 10 | 46 | 22 | 24 | 61 | B B B T T B |
4 | ZNK Osijek | 33 | 14 | 9 | 10 | 58 | 42 | 16 | 51 | T T T B T T |
5 | NK Lokomotiva Zagreb | 33 | 11 | 14 | 8 | 45 | 36 | 9 | 47 | H H T B T B |
6 | NK Varteks Varazdin | 33 | 9 | 12 | 12 | 36 | 42 | -6 | 39 | T B B T B T |
7 | Istra 1961 Pula | 33 | 9 | 10 | 14 | 33 | 51 | -18 | 37 | H B B T T T |
8 | HNK Gorica | 33 | 9 | 8 | 16 | 30 | 47 | -17 | 35 | T H B B B B |
9 | Slaven Koprivnica | 33 | 9 | 6 | 18 | 40 | 60 | -20 | 33 | B B T B B T |
10 | Rudes | 33 | 1 | 4 | 28 | 15 | 77 | -62 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: