Đối đầu Rijeka vs Slaven Koprivnica, 20h00 ngày 26/5
Kết quả Rijeka vs Slaven Koprivnica
Nhận định Rijeka vs Slaven Belupo, 20h00 ngày 26/5
Đối đầu Rijeka vs Slaven Koprivnica
Phong độ Rijeka gần đây
Phong độ Slaven Koprivnica gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: Rijeka vs Slaven Koprivnica
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rijeka vs Slaven Koprivnica trước đây
-
16/03/2024Slaven Koprivnica0 - 1Rijeka0 - 0W
-
10/12/2023Rijeka2 - 4Slaven Koprivnica0 - 1L
-
24/09/2023Slaven Koprivnica0 - 1Rijeka0 - 1W
-
01/05/2023Slaven Koprivnica1 - 3Rijeka0 - 2W
-
26/02/2023Rijeka0 - 1Slaven Koprivnica0 - 0L
-
23/10/2022Slaven Koprivnica2 - 1Rijeka1 - 0L
-
15/08/2022Rijeka0 - 1Slaven Koprivnica0 - 0L
-
14/05/2022Slaven Koprivnica2 - 2Rijeka0 - 0D
-
05/03/2022Rijeka3 - 0Slaven Koprivnica0 - 0W
-
15/07/2023Rijeka2 - 1Slaven Koprivnica2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Rijeka vs Slaven Koprivnica
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs Slaven Koprivnica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs Slaven Koprivnica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 9 | 4 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs Slaven Koprivnica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rijeka (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Rijeka (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rijeka thắng
Bại: là số trận Rijeka thua
Thắng: là số trận Rijeka thắng
Bại: là số trận Rijeka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rijeka và Slaven Koprivnica trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Zagreb | 35 | 25 | 6 | 4 | 64 | 27 | 37 | 81 | T T T T T T |
2 | Rijeka | 35 | 22 | 5 | 8 | 65 | 30 | 35 | 71 | T T B B B B |
3 | Hajduk Split | 35 | 20 | 5 | 10 | 49 | 24 | 25 | 65 | B T T B H T |
4 | ZNK Osijek | 35 | 15 | 9 | 11 | 60 | 43 | 17 | 54 | T B T T B T |
5 | NK Lokomotiva Zagreb | 35 | 12 | 15 | 8 | 50 | 40 | 10 | 51 | T B T B T H |
6 | NK Varteks Varazdin | 35 | 10 | 12 | 13 | 39 | 45 | -6 | 42 | B T B T T B |
7 | HNK Gorica | 36 | 11 | 8 | 17 | 35 | 50 | -15 | 41 | B B B T B T |
8 | Istra 1961 Pula | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 54 | -18 | 41 | T T T H T B |
9 | Slaven Koprivnica | 35 | 9 | 6 | 20 | 43 | 65 | -22 | 33 | T B B T B B |
10 | Rudes | 35 | 1 | 5 | 29 | 19 | 82 | -63 | 8 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: